Giáo trình
335.4110711 GIA
Giáo trình Triết học Mác - Lênin :
DDC 335.4110711
Nhan đề Giáo trình Triết học Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 496 tr. ; 21 cm
Tùng thư Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn bổ sung Tài liệu mua bổ sung
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Triết học Mác - Lênin
Môn học Xã hội học đại cương
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0017.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0016.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin-7A0015.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.08
Môn học Triết học-MATH 501
Môn học Triết học Mác-Lênin-7A0001.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0003.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0002.22
Môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học-7A0017.19
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(20): 01105981-6000
Địa chỉ 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(10): 02100942-51
Địa chỉ 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(10): 03100138-47
Địa chỉ 05Kho Khoa Du lich(10): 05102031-40
Địa chỉ 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102285-94
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(10): 07103893-902
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103225-34
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10140825-34
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(10): 11100121-30
Địa chỉ 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(10): 12100306-15
Địa chỉ 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13101036-45
000 00000nam#a2200000ui#4500
00174642
0021
00445EDED90-42E9-4A98-8719-11E676A65AC2
005202310121438
008081223s2021 vm| vie
0091 0
039|a20231012143843|btdnam|c20230816152759|dtdnam|y20210918185927|zdtmkhue
082 |a335.4110711|bGIA
245 |aGiáo trình Triết học Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và Đào tạo
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021
300 |a496 tr. ; |c21 cm
490 |aBộ Giáo dục và Đào tạo
541 |aTài liệu mua bổ sung
653 |aGiáo trình
653 |aTriết học Mác - Lênin
692|aXã hội học đại cương
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0017.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0016.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0015.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.08
692|aTriết học|bMATH 501
692|aTriết học Mác-Lênin|b7A0001.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0003.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0002.22
692|aChủ nghĩa xã hội khoa học|b7A0017.19
852|a01|bKho Giáo trình|j(20): 01105981-6000
852|a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100942-51
852|a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(10): 03100138-47
852|a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102031-40
852|a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102285-94
852|a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103893-902
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103225-34
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140825-34
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 11100121-30
852|a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(10): 12100306-15
852|a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101036-45
8561|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhtriethocmaclenin/giaotrinhtriethocmaclenin_001thumbimage.jpg
890|b66|a120
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01105981 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 1
2 01105982 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 2
3 01105983 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 3
4 01105984 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 4
5 01105985 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 5
6 01105986 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 6
7 01105987 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 7
8 01105988 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 8
9 01105989 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 9
10 01105990 Kho Giáo trình 335.4110711 GIA Giáo trình 10
  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10 of 12