DDC
| 658.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Quân |
Nhan đề
| Quản trị nhân lực / Nguyễn Ngọc Quân, Mai Quốc Chánh, Nguyễn Tấn Thịnh, Lương Văn Úc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 439tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương quản trị nhân lực trong các doanh nghiệp; phân tích và thiết kế công việc; kế hoạch nhân lực; tuyển dụng và bố trí nhân lực; tạo động lực trong lao động; tổ chức quá trình lao động; định mức kỹ thuật lao động; đánh giá thực hiện công việc; đào tạo và phát triển nhân lực; thù lao lao động; kế hoạch tiền lương; năng suất lao động; quan hệ lao động |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản trị nhân lực |
Từ khóa tự do
| Kế hoạch nhân lực |
Từ khóa tự do
| Năng suất lao động |
Từ khóa tự do
| Thiết kế công việc |
Từ khóa tự do
| Tuyển dụng |
Từ khóa tự do
| Quan hệ lao động |
Môn học
| Quản trị nhân lực-7B4036.17 |
Môn học
| Quản trị nguồn nhân lực nâng cao-8C4219.14 |
Môn học
| Quản trị doanh nghiệp-7B3016.22 |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Văn Úc |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Quốc Chánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tấn Thịnh |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(5): 01106332-5, 01106340 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(22): 06101864-75, 06102531-40 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(5): 01106336-9, 01106341 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15100658-67 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D74738C-4BEA-4F90-8AEB-2DE66313BC15 |
---|
005 | 202308151338 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815133829|btdnam|c20230811155402|dtdnam|y20180103113720|zminhkhue |
---|
082 | |a658.3|bNG-Q |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Quân |
---|
245 | |aQuản trị nhân lực / |cNguyễn Ngọc Quân, Mai Quốc Chánh, Nguyễn Tấn Thịnh, Lương Văn Úc |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a439tr. : |bHình vẽ, bảng ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày đại cương quản trị nhân lực trong các doanh nghiệp; phân tích và thiết kế công việc; kế hoạch nhân lực; tuyển dụng và bố trí nhân lực; tạo động lực trong lao động; tổ chức quá trình lao động; định mức kỹ thuật lao động; đánh giá thực hiện công việc; đào tạo và phát triển nhân lực; thù lao lao động; kế hoạch tiền lương; năng suất lao động; quan hệ lao động |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aQuản trị nhân lực |
---|
653 | |aKế hoạch nhân lực |
---|
653 | |aNăng suất lao động |
---|
653 | |aThiết kế công việc |
---|
653 | |aTuyển dụng |
---|
653 | |aQuan hệ lao động |
---|
692 | |aQuản trị nhân lực|b7B4036.17 |
---|
692 | |aQuản trị nguồn nhân lực nâng cao|b8C4219.14 |
---|
692 | |aQuản trị doanh nghiệp|b7B3016.22 |
---|
700 | |aLương, Văn Úc |
---|
700 | |aMai, Quốc Chánh |
---|
700 | |aNguyễn, Tấn Thịnh |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(5): 01106332-5, 01106340 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(22): 06101864-75, 06102531-40 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(5): 01106336-9, 01106341 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15100658-67 |
---|
890 | |a42|b70 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
15100658
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
15100659
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
15100660
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
15100661
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
15100662
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
15100663
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
15100664
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
15100665
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
15100666
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
15100667
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
658.3 NG-Q
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|