DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Beuth, Klaus |
Nhan đề
| Linh kiện điện tử / Klaus Beuth ; Nguyễn Viết Nguyên dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 25 cm |
Tóm tắt
| Kiến thức chung về linh kiện điện tử và ứng dụng: khái niệm, tính chất,... các linh kiện điện tử thụ động; chất bán dẫn điện và diết bán dẫn; cấu tạo, cách làm việc và ứng dụng của Tranzito; cấu tạo-ứng dụng của các thiết bị về điện tử... |
Từ khóa tự do
| Chất bán dẫn |
Từ khóa tự do
| Thiết bị điện tử |
Từ khóa tự do
| Điện tử học |
Từ khóa tự do
| Linh kiện bán dẫn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(5): 01206389-93 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24220 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A70EB047-04BF-4C02-8E49-3A586EA1BE2C |
---|
005 | 201501151053 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150115105359|zhou07 |
---|
082 | |a621.3815|bBE-U |
---|
100 | |aBeuth, Klaus |
---|
245 | |aLinh kiện điện tử / |cKlaus Beuth ; Nguyễn Viết Nguyên dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c25 cm |
---|
520 | |aKiến thức chung về linh kiện điện tử và ứng dụng: khái niệm, tính chất,... các linh kiện điện tử thụ động; chất bán dẫn điện và diết bán dẫn; cấu tạo, cách làm việc và ứng dụng của Tranzito; cấu tạo-ứng dụng của các thiết bị về điện tử... |
---|
653 | |aChất bán dẫn |
---|
653 | |aThiết bị điện tử |
---|
653 | |aĐiện tử học |
---|
653 | |aLinh kiện bán dẫn |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Nguyên |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(5): 01206389-93 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206389
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 BE-U
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206390
|
Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin
|
621.3815 BE-U
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206391
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 BE-U
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Hạn trả:21-10-2019
|
|
4
|
01206392
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 BE-U
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206393
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 BE-U
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:21-10-2019
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|