Giáo trình381.071 TR-DGiáo trình marketing căn bản /
DDC
| 381.071 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình marketing căn bản / B.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kInh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quan điểm quản trị Marketing đã chi phối cách thức doanh nghiệp tham gia vào thị trường, nhằm đánh giá cao vai trò của quan điểm Marketing và quan điểm Marketing đạo đức - xã hội, tập trung làm rõ bí quyết của Marketing hiện đại. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Môn học
| Marketing căn bản-7D0111.22 |
Môn học
| Marketing nâng cao-8C4205.14 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01101583 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(5): 10100335-9 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(19): 01100916-7, 01101569-82, 01101584-5, 01103926 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 675A38AA-51E0-4560-8772-F6AA1288BC3E |
---|
005 | 202308111524 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811152452|btdnam|c20230731084643|dtdnam|y20141215104740|zHOU08 |
---|
082 | |a381.071|bTR-D |
---|
100 | |aTrần, Minh Đạo |
---|
245 | |aGiáo trình marketing căn bản / |cB.s.: Trần Minh Đạo (ch.b.) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kInh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quan điểm quản trị Marketing đã chi phối cách thức doanh nghiệp tham gia vào thị trường, nhằm đánh giá cao vai trò của quan điểm Marketing và quan điểm Marketing đạo đức - xã hội, tập trung làm rõ bí quyết của Marketing hiện đại. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
653 | |aMarketing |
---|
692 | |aMarketing căn bản|b7D0111.22 |
---|
692 | |aMarketing nâng cao|b8C4205.14 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01101583 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(5): 10100335-9 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(19): 01100916-7, 01101569-82, 01101584-5, 01103926 |
---|
890 | |b53|a25 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101569
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101570
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:30-01-2023
|
|
3
|
01101571
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101572
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101573
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101574
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101575
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101576
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101577
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101578
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|