Giáo trình660.62 NG-TGiáo trình vi sinh vật học công nghiệp :
DDC
| 660.62 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Thành |
Nhan đề
| Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp : Dùng cho sinh viên các trường Đại hoc, Cao đẳng,Trung học kĩ thuật và dạy nghề / PSG. TS. Nguyễn Xuân Thành, TS. Nguyễn Bá Hiên, TS. Hoàng Hải, Vũ Thị Hoàn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2005 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lý thuyết về vi sinh học công nghiệp, hình thái, kích thước của virut, các nhóm vi sinh vật, sinh lý học và di truyền vi sinh vật, ứng dụng vi sinh vật trong công nghiệp lên men, trong nông-lâm nghiệp, chăn nuôi, thú y, nuôi trồng thuỷ sản, hệ vi sinh vật thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật học |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01103880 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 01103882-3, 01103887 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24212 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8C818D84-A173-46EE-95DC-B6D1CB3F94D1 |
---|
005 | 202309190945 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230919094555|bnthhanh|y20150115103435|zhou10 |
---|
082 | |a660.62|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Thành |
---|
245 | |aGiáo trình vi sinh vật học công nghiệp : |bDùng cho sinh viên các trường Đại hoc, Cao đẳng,Trung học kĩ thuật và dạy nghề / |cPSG. TS. Nguyễn Xuân Thành, TS. Nguyễn Bá Hiên, TS. Hoàng Hải, Vũ Thị Hoàn |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2005 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lý thuyết về vi sinh học công nghiệp, hình thái, kích thước của virut, các nhóm vi sinh vật, sinh lý học và di truyền vi sinh vật, ứng dụng vi sinh vật trong công nghiệp lên men, trong nông-lâm nghiệp, chăn nuôi, thú y, nuôi trồng thuỷ sản, hệ vi sinh vật thực phẩm và các sản phẩm thực phẩm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aVi sinh vật học |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01103880 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(3): 01103882-3, 01103887 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103887
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.62 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
2
|
01103880
|
Kho Giáo trình
|
660.62 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01103882
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.62 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:12-02-2024
|
|
4
|
01103883
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.62 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|