Giáo trình
330.15071 CH-C
Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế /
DDC 330.15071
Tác giả CN Chu Văn Cấp
Nhan đề Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / B.s.: Chu Văn Cấp, Phan Huy Đường, Trần Quang Lâm
Lần xuất bản Tái bản
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống Kê, 2007
Mô tả vật lý 349 tr. ; 22.5 cm.
Tóm tắt Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của môn lịch sử các học thuyết kinh tế, tư tưởng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương, trọng nông, kinh tế chính trị tư sản cổ điển, tư sản tầm thường, tiểu tư sản, chủ nghĩa xã hội không tưởng Tây Âu, học thuyết kinh tế Các Mác, Keynes, các lý thuyết thương mại quốc tế...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Học thuyết kinh tế
Môn học Lịch sử các học thuyết kinh tế-7B4006.22
Tác giả(bs) CN Phan Huy Đường- b.s.
Tác giả(bs) CN Trần Quang Lâm- b.s.
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(18): 01101344-9, 01101351-8, 01104020-3
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(7): 01101350, 01104017-9, 01104024, 01104030-1
000 00000nam#a2200000ui#4500
00122716
0021
004FE3575C2-FF60-4819-8403-0DF520B5FC8A
005202310251114
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20231025111457|btdnam|y20141215100131|zHOU08
082 |a330.15071|bCH-C
100 |aChu Văn Cấp
245 |aGiáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / |cB.s.: Chu Văn Cấp, Phan Huy Đường, Trần Quang Lâm
250 |aTái bản
260 |aHà Nội : |bThống Kê, |c2007
300 |a349 tr. ; |c22.5 cm.
520 |aĐối tượng và phương pháp nghiên cứu của môn lịch sử các học thuyết kinh tế, tư tưởng kinh tế của chủ nghĩa trọng thương, trọng nông, kinh tế chính trị tư sản cổ điển, tư sản tầm thường, tiểu tư sản, chủ nghĩa xã hội không tưởng Tây Âu, học thuyết kinh tế Các Mác, Keynes, các lý thuyết thương mại quốc tế...
653 |aGiáo trình
653 |aLịch sử
653 |aHọc thuyết kinh tế
692|aLịch sử các học thuyết kinh tế|b7B4006.22
700 |aPhan Huy Đường- b.s.
700|aTrần Quang Lâm- b.s.
852|a01|bKho Giáo trình|j(18): 01101344-9, 01101351-8, 01104020-3
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(7): 01101350, 01104017-9, 01104024, 01104030-1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01101344 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 1
2 01101345 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 2
3 01101346 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 3
4 01101347 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 4
5 01101348 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 5
6 01101349 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 6
7 01101350 Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng 330.15071 CH-C Giáo trình 7
8 01101351 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 8
9 01101352 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 9
10 01101353 Kho Giáo trình 330.15071 CH-C Giáo trình 10
  1  2  3 of 3 
Không có liên kết tài liệu số nào