Giáo trình
324.259707509 GIA
Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC 324.259707509
Nhan đề Giáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 440 tr. ; 21 cm
Tùng thư Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn bổ sung Tài liệu mua bổ sung
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Đảng cộng sản Việt Nam
Môn học Đường lối CM của ĐCSVN-7A0018.19
Môn học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam-7A0005.22
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(20): 01106041-60
Địa chỉ 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(10): 02100972-81
Địa chỉ 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(10): 03100168-77
Địa chỉ 05Kho Khoa Du lich(10): 05102061-70
Địa chỉ 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102315-24
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(10): 07103923-32
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103255-64
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10140855-64
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(10): 11100151-60
Địa chỉ 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(10): 12100336-45
Địa chỉ 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13101066-75
000 00000nam#a2200000ui#4500
00174645
0021
0042A5C0EBF-F919-4BC0-A9C1-CB3F0BDEDB27
005202308151414
008081223s2021 vm| vie
0091 0
039|a20230815141441|btdnam|c20230727095807|dtdnam|y20210918210459|zdtmkhue
082 |a324.259707509|bGIA
245 |aGiáo trình Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và Đào tạo
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021
300 |a440 tr. ; |c21 cm
490 |aBộ Giáo dục và Đào tạo
541 |aTài liệu mua bổ sung
653 |aGiáo trình
653 |aLịch sử
653 |aĐảng cộng sản Việt Nam
692|aĐường lối CM của ĐCSVN|b7A0018.19
692|aLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam|b7A0005.22
852|a01|bKho Giáo trình|j(20): 01106041-60
852|a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100972-81
852|a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(10): 03100168-77
852|a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102061-70
852|a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102315-24
852|a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103923-32
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103255-64
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140855-64
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 11100151-60
852|a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(10): 12100336-45
852|a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101066-75
8561|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/320_chinhtrihoc/giaotrinhlichsudangcongsanvietnam/giaotrinhlichsudangcongsanvietnam_001thumbimage.jpg
890|a120|b135
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01106041 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 1
2 01106042 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 2
3 01106043 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 3
4 01106044 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 4
5 01106045 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 5
6 01106046 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 6
7 01106047 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 7
8 01106048 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 8
9 01106049 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 9
10 01106050 Kho Giáo trình 324.259707509 GIA Giáo trình 10
  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10 of 12