Giáo trình324.259 NG-TGiáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
:
DDC
| 324.259 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Nhan đề
| Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / PGS.TS. Nguyễn Viết Thông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 260tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0003.19 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 07111071, 07111185 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(4): 13100005-8 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(1): 42200233 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6D5AB3DC-057A-4501-9924-6E37B1476706 |
---|
005 | 202308091431 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809143130|btdnam|c20150827102154|dphonglan|y20150827101515|zphonglan |
---|
082 | |a324.259|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Thông |
---|
245 | |aGiáo trình Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
: |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPGS.TS. Nguyễn Viết Thông |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a260tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0003.19 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 07111071, 07111185 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(4): 13100005-8 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(1): 42200233 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/HOUKIPOSDATA1/sachthamkhao/tiengviet/300_khoahocxahoi/320_chinhtrihoc/giaotrinhduongloicachmangcuadangcongsanvietnam/zbiagiaotrinhduongloicachmangcuadangcongsanvietnam_001.jpg |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13100006
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
13100007
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
13100008
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
13100005
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
42200233
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
07111071
|
Kho Khoa Luật
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
07111185
|
Kho Khoa Luật
|
324.259 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|