Sách TK Tiếng Việt
346.597 LUA
Luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010 :
DDC 346.597
Nhan đề Luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010 : Được sửa đổi và bổ sung năm 2010
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011
Mô tả vật lý 263 tr.
Tóm tắt Giới thiệu nội dung luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật chứng khoán năm 2010 và toàn văn các quy định về chào bán chứng khoán, công ty đại chúng, thị trường giao dịch chứng khoán, đăng ký, lưu trú, bù trừ và thanh toán chứng khoán... trong luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010
Từ khóa tự do Luật
Từ khóa tự do Chứng khoán
Từ khóa tự do Năm 2006
Môn học Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực thương mại-7B5511.22
Địa chỉ 01Kho Sách TK Tiếng Việt(4): 01205315-8
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(6): 01205319, 07102223, 07102226, 07102429-30, 07111570
000 00000caa a2200000 4500
00110439
0022
00415075
005202308231541
008120626s2011 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|a20230823154150|btdnam|c20151012174741|dcaophuong|y20140830230848|zadmin
082 |a346.597|bLUA
24500|aLuật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010 : |bĐược sửa đổi và bổ sung năm 2010
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2011
300 |a263 tr.
520 |aGiới thiệu nội dung luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật chứng khoán năm 2010 và toàn văn các quy định về chào bán chứng khoán, công ty đại chúng, thị trường giao dịch chứng khoán, đăng ký, lưu trú, bù trừ và thanh toán chứng khoán... trong luật chứng khoán năm 2006 được sửa đổi, bổ sung năm 2010
653 |aLuật
653 |aChứng khoán
653 |aNăm 2006
692|aKỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực thương mại|b7B5511.22
852|a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(4): 01205315-8
852|a07|bKho Khoa Luật|j(6): 01205319, 07102223, 07102226, 07102429-30, 07111570
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01205315 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 1
2 01205316 Kho Sách TK Tiếng Việt 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 2
3 01205317 Kho Sách TK Tiếng Việt 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 3
4 01205318 Kho Sách TK Tiếng Việt 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 4
5 01205319 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 5
6 07102226 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 6
7 07102223 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 7
8 07102429 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 8
9 07102430 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 9
10 07111570 Kho Khoa Luật 346.597 LUA Sách Tiếng Việt 10
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào