DDC
| 657.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Công |
Nhan đề
| Kế toán đại cương / GS.TS. Nguyễn Văn Công, PGS.TS.Phan Trọng Phức (đồng chủ biên) |
Lần xuất bản
| In tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động Xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 239tr. : Bảng ; 24cm. |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Tổng quan về hạch toán kế toán. Hệ thống phương pháp của hạch toán kế toán. Hệ thống tài khoản kế toán. Bảng cân đối tài khoản và bảng cân đối kế toán. Hạch toán các quá trình kinh doanh chủ yếu. Tổ chức hạch toán kế toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Hoạch toán kế toán |
Môn học
| Nguyên lý kế toán-7D0112.22 |
Môn học
| Nguyên lý kế toán-7D0112.22 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Trọng Phức |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(15): 06101615-29 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(3): 11100031-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A6930ABE-B755-409E-9A9E-F4B9CB0C44D1 |
---|
005 | 202308211005 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821100528|btdnam|c20230728161306|dtdnam|y20180321115234|zthaontp |
---|
082 | |a657.071|bNG-C |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Công |
---|
245 | |aKế toán đại cương / |cGS.TS. Nguyễn Văn Công, PGS.TS.Phan Trọng Phức (đồng chủ biên) |
---|
250 | |aIn tái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động Xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a239tr. : |bBảng ; |c24cm. |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTổng quan về hạch toán kế toán. Hệ thống phương pháp của hạch toán kế toán. Hệ thống tài khoản kế toán. Bảng cân đối tài khoản và bảng cân đối kế toán. Hạch toán các quá trình kinh doanh chủ yếu. Tổ chức hạch toán kế toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aHoạch toán kế toán |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán|b7D0112.22 |
---|
692 | |aNguyên lý kế toán|b7D0112.22 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công |
---|
700 | |aPhan, Trọng Phức |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 06101615-29 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(3): 11100031-3 |
---|
890 | |b57|a18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
11100031
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
11100032
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
11100033
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101615
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101616
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101617
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101618
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:24-04-2024
|
|
8
|
06101619
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
Hạn trả:29-03-2024
|
|
9
|
06101620
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:10-05-2024
|
|
10
|
06101621
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:27-05-2024
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|