Giáo trình495 LE-HGiáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp /
DDC
| 495 |
Tác giả CN
| Lê, Thị Hằng |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp / Ths. Lê Thị Hằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về quản trị tài chính. Quản lý doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Thị trường tài chính và các công cụ huy động vốn của doanh nghiệp. Phân tích tài chính doanh nghiệp. Nguồn vốn và chi phí sử dụng vốn. Quản lý vốn và tài sản trong doanh nghiệp. Nguồn tài trợ của doanh nghiệp. Đầu tư dài hạn trong doanh nghiệp. Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp. Phá sản và thanh lý doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| doanh nghiệp |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(15): 01102153-9, 06101706-13 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(1): 10100346 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100284-5 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(3): 01102152, 01102160, 01103821 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 13322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18159 |
---|
005 | 201704031449 |
---|
008 | 121226s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170403144851|bthaonguyen.cnsh|c20141224145602|dhou05|y20140830231306|zadmin |
---|
082 | |a495|bLE-H |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Hằng |
---|
245 | 10|aGiáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp / |cThs. Lê Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2012 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về quản trị tài chính. Quản lý doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp. Thị trường tài chính và các công cụ huy động vốn của doanh nghiệp. Phân tích tài chính doanh nghiệp. Nguồn vốn và chi phí sử dụng vốn. Quản lý vốn và tài sản trong doanh nghiệp. Nguồn tài trợ của doanh nghiệp. Đầu tư dài hạn trong doanh nghiệp. Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp. Phá sản và thanh lý doanh nghiệp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |adoanh nghiệp |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 01102153-9, 06101706-13 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(1): 10100346 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100284-5 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(3): 01102152, 01102160, 01103821 |
---|
890 | |a21|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102160
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
2
|
01102152
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
01102153
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:18-08-2020
|
|
4
|
01102154
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
01102155
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
6
|
01102156
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
01102157
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
01102158
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
9
|
01102159
|
Kho Khoa Kinh tế
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
10
|
01103821
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.15 LE-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|