Giáo trình
335.4120711 GIA
Giáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin :
DDC 335.4120711
Nhan đề Giáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 292 tr. ; 21 cm
Tùng thư Bộ Giáo dục và đào tạo
Nguồn bổ sung Giáo trình mua bổ sung
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Kinh tế chính trị học Mác - Lênin
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0015.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0017.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin-7A0016.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin-7A0001.08
Môn học Kinh tế chính trị Mác-Lênin-7A0002.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0003.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0002.22
Môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học-7A0017.19
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(20): 01106061-80
Địa chỉ 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(10): 02100982-91
Địa chỉ 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(10): 03100178-87
Địa chỉ 05Kho Khoa Du lich(10): 05102071-80
Địa chỉ 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102325-34
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(10): 07103933-42
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103265-74
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10140865-74
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(10): 11100161-70
Địa chỉ 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(10): 12100346-55
Địa chỉ 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13101076-85
000 00000nam#a2200000ui#4500
00174646
0021
004E7B9B4F0-8203-4B53-93C3-0B470BE56CB9
005202310121439
008081223s2021 vm| vie
0091 0
039|a20231012143940|btdnam|c20230816154550|dtdnam|y20210918213211|zdtmkhue
082 |a335.4120711|bGIA
245 |aGiáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và đào tạo
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021
300 |a292 tr. ; |c21 cm
490 |aBộ Giáo dục và đào tạo
541 |aGiáo trình mua bổ sung
653 |aGiáo trình
653 |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0015.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0017.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0016.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0001.08
692|aKinh tế chính trị Mác-Lênin|b7A0002.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0003.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0002.22
692|aChủ nghĩa xã hội khoa học|b7A0017.19
852|a01|bKho Giáo trình|j(20): 01106061-80
852|a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100982-91
852|a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(10): 03100178-87
852|a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102071-80
852|a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102325-34
852|a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103933-42
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103265-74
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140865-74
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 11100161-70
852|a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(10): 12100346-55
852|a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101076-85
8561|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin_001thumbimage.jpg
890|b133|a120
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01106061 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 1
2 01106062 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 2
3 01106063 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 3
4 01106064 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 4
5 01106065 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 5
6 01106066 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 6
7 01106067 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 7
8 01106068 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 8
9 01106069 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 9
10 01106070 Kho Giáo trình 335.4120711 GIA Giáo trình 10
  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10 of 12