Giáo trình
335.4230711 GIA
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học :
DDC 335.4230711
Nhan đề Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và đào tạo
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021
Mô tả vật lý 276 tr. ; 21 cm
Tùng thư Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nguồn bổ sung Tài liệu mua bổ sung
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Chủ nghĩa xã hội khoa học
Môn học Xã hội học đại cương
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0015.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0017.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0016.19
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.08
Môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học-7A0003.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0001.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0003.22
Môn học Những NLCB của CN Mác Lênin -7A0002.22
Môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học-7A0017.19
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(20): 01106001-20
Địa chỉ 02Kho Khoa Công nghệ Thông tin(10): 02100952-61
Địa chỉ 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(10): 03100148-57
Địa chỉ 05Kho Khoa Du lich(10): 05102041-50
Địa chỉ 06Kho Khoa Kinh tế(10): 06102295-304
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(10): 07103903-12
Địa chỉ 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103235-44
Địa chỉ 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10140835-44
Địa chỉ 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(10): 11100131-40
Địa chỉ 12Kho Khoa Tạo dáng Công nghiệp(10): 12100316-25
Địa chỉ 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13101046-55
000 00000nam#a2200000ui#4500
00174643
0021
00495C3CBB6-0AA9-44E0-8262-D4761EE65865
005202310121440
008081223s2021 vm| vie
0091 0
039|a20231012144024|btdnam|c20230816154851|dtdnam|y20210918200153|zdtmkhue
082 |a335.4230711|bGIA
245 |aGiáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và đào tạo
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021
300 |a276 tr. ; |c21 cm
490 |aBộ Giáo dục và Đào tạo
541 |aTài liệu mua bổ sung
653 |aGiáo trình
653 |aChủ nghĩa xã hội khoa học
692|aXã hội học đại cương
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0015.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0017.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0016.19
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.08
692|aChủ nghĩa xã hội khoa học|b7A0003.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0003.22
692|aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0002.22
692|aChủ nghĩa xã hội khoa học|b7A0017.19
852|a01|bKho Giáo trình|j(20): 01106001-20
852|a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100952-61
852|a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(10): 03100148-57
852|a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102041-50
852|a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102295-304
852|a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103903-12
852|a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103235-44
852|a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140835-44
852|a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 11100131-40
852|a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(10): 12100316-25
852|a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101046-55
8561|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhchunghiaxahoikhoahoc/giaotrinhchunghiaxahoikhoahoc_001thumbimage.jpg
890|b81|a120
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01106001 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 1
2 01106002 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 2
3 01106003 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 3
4 01106004 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 4
5 01106005 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 5
6 01106006 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 6
7 01106007 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 7
8 01106008 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 8
9 01106009 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 9
10 01106010 Kho Giáo trình 335.4230711 GIA Giáo trình 10
  1  2  3  4  5  6  7  8  9  10 of 12