Sách TK Tiếng Việt915.97 NG-TĐịa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam /
DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Nhan đề
| Địa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / PGS.TS Nguyễn Minh Tuệ; TS. Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, nhu cầu và tài nguyên du lịch, tổ chức không gian du lịch, chiến lược và quy hoạch phát triển du lịch. Giới thiệu về tài nguyên du lịch và thực tiễn phát triển du lịch ở bảy vùng du lịch ở Việt Nam |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Địa lý |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| TS. Vũ Đình Hòa |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(5): 13101006-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74611 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCB3C666-A9E4-4C35-BAD8-3E44DA58B4E0 |
---|
005 | 202106251045 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210624204556|zdtmkhue |
---|
082 | |a915.97|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
245 | |aĐịa lí du lịch cơ sở lí luận và thực tiễn phát triển ở Việt Nam / |cPGS.TS Nguyễn Minh Tuệ; TS. Vũ Đình Hòa (Đồng chủ biên) |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2020 |
---|
300 | |a543 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lí luận về địa lí du lịch, nhu cầu và tài nguyên du lịch, tổ chức không gian du lịch, chiến lược và quy hoạch phát triển du lịch. Giới thiệu về tài nguyên du lịch và thực tiễn phát triển du lịch ở bảy vùng du lịch ở Việt Nam |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
700 | |aTS. Vũ Đình Hòa |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(5): 13101006-10 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
13101006
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
915.97 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
13101007
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
915.97 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
13101008
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
915.97 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
13101009
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
915.97 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
13101010
|
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|
915.97 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|