DDC
| 343.59707 |
Nhan đề
| Luật xây dựng (Hiện hành) |
Nhan đề
| Sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2018, 2019, 2020 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020 |
Mô tả vật lý
| 214 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp các thông tin về Luật xây dựng |
Nguồn bổ sung
| Sách mua bổ sung |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Luật xây dựng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(5): 07103778-82 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 74587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 60B54830-7703-453F-BAF7-76EF472B8C08 |
---|
005 | 202106171456 |
---|
008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20210617005636|zdtmkhue |
---|
082 | |a343.59707|223|bLUA |
---|
245 | |aLuật xây dựng (Hiện hành) |
---|
245 | |bSửa đổi, bổ sung năm 2016, 2018, 2019, 2020 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2020 |
---|
300 | |a214 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp các thông tin về Luật xây dựng |
---|
541 | |aSách mua bổ sung |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aLuật xây dựng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(5): 07103778-82 |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
07103778
|
Kho Khoa Luật
|
343.59707 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
07103779
|
Kho Khoa Luật
|
343.59707 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07103780
|
Kho Khoa Luật
|
343.59707 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07103781
|
Kho Khoa Luật
|
343.59707 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
07103782
|
Kho Khoa Luật
|
343.59707 LUA
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|