HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Sách TK Tiếng Việt
495.9228 BU-T
Tiếng Việt Thực Hành :
Mô tả
Marc
Đầu mục(5)
Tài liệu số(0)
DDC
495.9228
Tác giả CN
Bùi, Minh Toán
Nhan đề
Tiếng Việt Thực Hành : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Bùi Minh Toán; Nguyễn Quang Ninh
Thông tin xuất bản
H. : Đại học Sư Phạm, 2004
Mô tả vật lý
236 tr. ; 24 cm
Tùng thư
Bộ Giáo dục và Đào tạo; Dự án đào tạo giáo viên THCS
Từ khóa tự do
Thực hành
Từ khóa tự do
Tiếng Việt
Môn học
Tiếng Việt thực hành-
7C7105.19
Môn học
Tiếng Việt thực hành-
7C7205.11
Môn học
Tiếng Việt thực hành-
7C0104.22
Tác giả(bs) CN
Nguyễn Quang Ninh
Địa chỉ
13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(5): 13101001-5
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
73572
002
2
004
2E6D042E-4E9F-4E11-8A1D-1626A2805932
005
202311091429
008
081223s2004 vm| vie
009
1 0
039
|a
20231109142908
|b
tdnam
|c
20230905123448
|d
dtplan
|y
20200615003244
|z
dtmkhue
082
|a
495.9228
|b
BU-T
100
|a
Bùi, Minh Toán
245
|a
Tiếng Việt Thực Hành :
|b
Giáo trình Cao đẳng Sư phạm /
|c
Bùi Minh Toán; Nguyễn Quang Ninh
260
|a
H. :
|b
Đại học Sư Phạm,
|c
2004
300
|a
236 tr. ;
|c
24 cm
490
|a
Bộ Giáo dục và Đào tạo; Dự án đào tạo giáo viên THCS
653
|a
Thực hành
653
|a
Tiếng Việt
692
|a
Tiếng Việt thực hành
|b
7C7105.19
692
|a
Tiếng Việt thực hành
|b
7C7205.11
692
|a
Tiếng Việt thực hành
|b
7C0104.22
700
|a
Nguyễn Quang Ninh
852
|a
13
|b
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
|j
(5): 13101001-5
890
|a
5
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
13101001
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
495.9228 BU-T
Sách Tiếng Việt
1
2
13101002
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
495.9228 BU-T
Sách Tiếng Việt
2
3
13101003
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
495.9228 BU-T
Sách Tiếng Việt
3
4
13101004
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
495.9228 BU-T
Sách Tiếng Việt
4
5
13101005
Kho Khoa Tiếng Trung Quốc
495.9228 BU-T
Sách Tiếng Việt
5
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào