DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Trí |
Nhan đề
| Giải tích toán học / PGS.TS.Bùi Minh Trí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về toán giải tích: Số thực, hàm số, giới hạn và liên tục của hàm số, đạo hàm vi phân và khả vi, tích phân... |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Môn học
| Toán cao cấp HP2-7C6009.17 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(14): 06101766-79 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(7): 10100492-6, 10140906-7 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(1): 42200588 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39050 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E5C418DB-4C41-44F8-AC84-04F325A8ECF6 |
---|
005 | 202307281036 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230728103622|btdnam|y20150831131123|zuyencnsh |
---|
082 | |a515|bBU-T |
---|
100 | |aBùi, Minh Trí |
---|
245 | |aGiải tích toán học / |cPGS.TS.Bùi Minh Trí |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a350 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aNhững kiến thức cơ bản về toán giải tích: Số thực, hàm số, giới hạn và liên tục của hàm số, đạo hàm vi phân và khả vi, tích phân... |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
692 | |aToán cao cấp HP2|b7C6009.17 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(14): 06101766-79 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(7): 10100492-6, 10140906-7 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(1): 42200588 |
---|
890 | |b14|a22 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100492
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10100493
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10100494
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100495
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100496
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101766
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101767
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101768
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101769
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06101770
|
Kho Khoa Kinh tế
|
515 BU-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|