HOU
English
Đăng nhập
Trang Chủ
Giới thiệu
Giới thiệu
Chức năng nhiệm vụ
Cơ cấu tổ chức
Tài nguyên và dịch vụ
Tra cứu
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Tạp chí
Tạp chí khoa học
Tạp chí kinh tế
Tạp chí Luật
Tạp chí Tem
Người dùng
Thông tin độc giả
Hướng dẫn sử dụng
Gửi yêu cầu
Nội quy sử dụng
Liên kết nội bộ
Trường Đại học Mở Hà Nội
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm
Khoa CN Thông tin
Khoa Du lịch
Khoa Kinh tế
Khoa Điện - Điện tử
Khoa Luật
Khoa Tài chính - Ngân hàng
Khoa Tạo dáng Công nghiệp
Khoa Tiếng Anh
Khoa Tiếng Trung Quốc
Trung tâm đào tạo Trực tuyến
Khoa Đào tạo Từ xa
Trung tâm Công nghệ và Học liệu
Trung tâm ĐH Mở tại Đà Nẵng
Phòng NCKH & Hợp tác Quốc tế
Phòng Thanh tra Pháp chế
Cổng thông tin tuyển sinh
Trường Đại học Mở Hà Nội
Học liệu điện tử
TRA CỨU
Tìm lướt
Tìm Từ khóa
Tìm Chuyên gia
Tìm Toàn văn
Tra cứu liên thư viện
Tài Liệu Mới
Giáo trình
340 GIA
Giáo trình luật so sánh /
Mô tả
Marc
Đầu mục(2)
Tài liệu số(0)
DDC
340
Nhan đề
Giáo trình luật so sánh / Trường đại học luật Hà Nội
Lần xuất bản
Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi
Thông tin xuất bản
Hà Nội : Công an nhân dân, 2010
Mô tả vật lý
539tr. ; 21cm
Từ khóa tự do
So sánh
Từ khóa tự do
Luật so sánh
Môn học
Luật học so sánh-
7B5522.22
Môn học
Pháp luật Thương mại Hoa Kỳ-
7B5538.17
Môn học
Luật học so sánh-
7B5544.17
Môn học
Luật công ty so sánh-
ThS
Môn học
Luật học so sánh ứng dụng-
8E5104.22
Môn học
Luật Học so sánh-
7B5542.22
Địa chỉ
07Kho Khoa Luật(2): 07100037, 07102227
000
00000nam#a2200000ui#4500
001
33808
002
1
004
1AA8C830-DDCE-4801-952C-DC182C483292
005
202309061530
008
081223s2010 vm| vie
009
1 0
039
|a
20230906153011
|b
tdnam
|c
20230825090417
|d
tdnam
|y
20150717154417
|z
caophuong
082
|a
340
|b
GIA
245
|a
Giáo trình luật so sánh /
|c
Trường đại học luật Hà Nội
250
|a
Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi
260
|a
Hà Nội :
|b
Công an nhân dân,
|c
2010
300
|a
539tr. ;
|c
21cm
653
|a
So sánh
653
|a
Luật so sánh
692
|a
Luật học so sánh
|b
7B5522.22
692
|a
Pháp luật Thương mại Hoa Kỳ
|b
7B5538.17
692
|a
Luật học so sánh
|b
7B5544.17
692
|a
Luật công ty so sánh
|b
ThS
692
|a
Luật học so sánh ứng dụng
|b
8E5104.22
692
|a
Luật Học so sánh
|b
7B5542.22
852
|a
07
|b
Kho Khoa Luật
|j
(2): 07100037, 07102227
Dòng
Mã vạch
Nơi lưu
S.gọi Cục bộ
Phân loại
Bản sao
Tình trạng
Thành phần
1
07100037
Kho Khoa Luật
340 GIA
Giáo trình
1
2
07102227
Kho Khoa Luật
340 GIA
Giáo trình
2
1 of 1
Không có liên kết tài liệu số nào