Giáo trình342.597 NG-TGiáo trình Luật tố tụng hành chính Việt Nam /
DDC
| 342.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thủy |
Nhan đề
| Giáo trình Luật tố tụng hành chính Việt Nam / TS. Nguyễn Thị Thủy (Chủ biên), TS. Hoàng Quốc Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư Pháp, 2012. |
Mô tả vật lý
| 225tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm và nguyên tắc của luật tố tụng hành chính Việt Nam, thẩm quyền xét xử hành chính của tòa án nhân dân, người tiến hành tố tụng hành chính, tham gia tố tụng hành chính, khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính, chứng cứ và chứng minh trong vụ án hành chính, xét xử sơ thẩm vụ án hành chính... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Hành chính. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Hồng |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(11): 01105073-82, 07103433 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23208 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB6B96A6-F9F5-4A5E-9E30-5FEB22204881 |
---|
005 | 201412301538 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141230153843|zhonghanh |
---|
082 | |a342.597|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thủy |
---|
245 | |aGiáo trình Luật tố tụng hành chính Việt Nam / |cTS. Nguyễn Thị Thủy (Chủ biên), TS. Hoàng Quốc Hồng |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư Pháp, |c2012. |
---|
300 | |a225tr. ; |c24cm. |
---|
490 | |aViện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm và nguyên tắc của luật tố tụng hành chính Việt Nam, thẩm quyền xét xử hành chính của tòa án nhân dân, người tiến hành tố tụng hành chính, tham gia tố tụng hành chính, khởi kiện và thụ lí vụ án hành chính, chứng cứ và chứng minh trong vụ án hành chính, xét xử sơ thẩm vụ án hành chính... |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aLuật. |
---|
653 | |aHành chính. |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
700 | |aHoàng, Quốc Hồng |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(11): 01105073-82, 07103433 |
---|
890 | |a11|b12|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01105073
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01105074
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01105075
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01105076
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01105077
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01105078
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01105079
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01105080
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01105081
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01105082
|
Kho Khoa Luật
|
342.597 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|