DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Phạm, Ngọc Anh |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng / PGS. TS Phạm Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi trắc nghiệm, 98 câu hỏi tự luận và phương án trả lời cụ thể hoá đa dạng, chọn phương án trả lời đúng, chọn phương án trả lời sai, đưa ra các gợi ý trả lời cho người đọc cần tìm tư liệu của môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Tự luận |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-7A0003.19 |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(22): 01200629-31, 01202456-67, 01202469-75 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(9): 05100861-9 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(19): 01200632, 01202454-5, 01202468, 01202476-9, 07100590-9, 07103140 |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103203, 10140726-34 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10100507-16 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13100219-28 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22960 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2ACBB4A9-DFBD-45FD-87B3-F55F9FFB1FF7 |
---|
005 | 202308091417 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230809141723|btdnam|c20150727112253|dcaophuong|y20141224152405|zhou05 |
---|
082 | |a335.4346|bPH-A |
---|
100 | |aPhạm, Ngọc Anh |
---|
245 | |aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh : |bDùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học, cao đẳng / |cPGS. TS Phạm Ngọc Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a331 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aHệ thống câu hỏi trắc nghiệm với 600 câu hỏi trắc nghiệm, 98 câu hỏi tự luận và phương án trả lời cụ thể hoá đa dạng, chọn phương án trả lời đúng, chọn phương án trả lời sai, đưa ra các gợi ý trả lời cho người đọc cần tìm tư liệu của môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aTự luận |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh|b7A0003.19 |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(22): 01200629-31, 01202456-67, 01202469-75 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(9): 05100861-9 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(19): 01200632, 01202454-5, 01202468, 01202476-9, 07100590-9, 07103140 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103203, 10140726-34 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10100507-16 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13100219-28 |
---|
890 | |b46|a80 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01200629
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01200630
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01200631
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01200632
|
Kho Khoa Luật
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01202455
|
Kho Khoa Luật
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01202456
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01202457
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01202458
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01202459
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01202460
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
335.4346 PH-A
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8 of 8
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|