Giáo trình338.5 VU-DGiáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá /
DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Vũ, Minh Đức |
Nhan đề
| Giáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / Vũ Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. : Bảng ; 24 cm. |
Tùng thư
| Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Định giá |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản về thẩm định giá. Các nguyên tắc thẩm định giá, quy trình thẩm định giá tài sản, các tiêu chuẩn và phương pháp thẩm định, tổ chức và quản lý hoạt động thẩm định giá |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Giá cả |
Từ khóa tự do
| Nguyên lý |
Từ khóa tự do
| Thẩm định |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(18): 01101916-8, 01101921-35 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 01101919-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57D24277-4127-45BA-9129-54E4E9EAB2C6 |
---|
005 | 201412170943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141217094301|zhou08 |
---|
082 | |a338.5|bVU-D |
---|
100 | |aVũ, Minh Đức |
---|
245 | |aGiáo trình nguyên lý và tiêu chuẩn thẩm định giá / |cVũ Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2011 |
---|
300 | |a225 tr. : |bBảng ; |c24 cm. |
---|
490 | |aĐại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Định giá |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản về thẩm định giá. Các nguyên tắc thẩm định giá, quy trình thẩm định giá tài sản, các tiêu chuẩn và phương pháp thẩm định, tổ chức và quản lý hoạt động thẩm định giá |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiêu chuẩn |
---|
653 | |aGiá cả |
---|
653 | |aNguyên lý |
---|
653 | |aThẩm định |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(18): 01101916-8, 01101921-35 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 01101919-20 |
---|
890 | |a20|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101918
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
01101919
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
01101920
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
01101921
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
5
|
01101922
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
6
|
01101923
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
01101924
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
01101925
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
01101916
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
01101917
|
Kho Giáo trình
|
338.5 VU-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|