Giáo trình005.071 GIAGiáo trình tin học đại cương :
DDC
| 005.071 |
Nhan đề
| Giáo trình tin học đại cương : Dùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hàn Viết Thuận (ch.b.), Trần Công Uẩn, Bùi Thế Ngũ, Đặng Quế Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày một số khái niệm cơ sở của tin học. Giới thiệu hệ điều hành của máy tính. Kĩ năng soạn thảo văn bản và lập trình bằng Pascal, tìm hiểu về mạng máy tính và Internet. |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Mạng máy tính |
Từ khóa tự do
| Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ Pascal |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Tin học đại cương-7A0007.22 |
Tác giả(bs) CN
| Hàn Viết Thuận- ch.b. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thế Ngũ- |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Quế Vinh- |
Tác giả(bs) CN
| Trần Công Uẩn- |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(2): 01102430, 01106692 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(1): 01102431 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(18): 01102421-9, 01102432-40 |
|
000
| 00000nom#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5E19D2C3-D825-4ED5-B751-204C931B22BD |
---|
005 | 202307281547 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230728154702|btdnam|c20170325104428|dthaonguyen.cnsh|y20141217091504|zHOU08 |
---|
082 | |a005.071|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình tin học đại cương : |bDùng cho sinh viên khối ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / |cHàn Viết Thuận (ch.b.), Trần Công Uẩn, Bùi Thế Ngũ, Đặng Quế Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số khái niệm cơ sở của tin học. Giới thiệu hệ điều hành của máy tính. Kĩ năng soạn thảo văn bản và lập trình bằng Pascal, tìm hiểu về mạng máy tính và Internet. |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aMạng máy tính |
---|
653 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aNgôn ngữ Pascal |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
692 | |aTin học đại cương|b7A0007.22 |
---|
700 | |aHàn Viết Thuận- ch.b. |
---|
700 | |aBùi Thế Ngũ- |
---|
700 | |aĐặng Quế Vinh- |
---|
700 | |aTrần Công Uẩn- |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(2): 01102430, 01106692 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(1): 01102431 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(18): 01102421-9, 01102432-40 |
---|
890 | |a21|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102421
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102422
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102423
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102424
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102425
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102426
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102427
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102428
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102429
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01102430
|
Kho Giáo trình
|
005.071 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|