Giáo trình658.071 LE-TGiáo trình quản trị chiến lược kinh doanh
DDC
| 658.071 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tâm |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị chiến lược kinh doanh |
Nhan đề
| B.s.: Lê Văn Tâm, Phạm Hữu Huy (ch.b.). |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2007 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 22,5 cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản trị chiến lược kinh doanh. Phân tích môi trường kinh doanh. Xây dựng các chiến lược kinh doanh, cạnh tranh chủ yếu của doanh nghiệp. Lựa chọn và tổ chức thực thi chiến lược kinh doanh. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chiến lược |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Quản trị |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(12): 01101280-4, 01101329-31, 01101335-8 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(59): 06101141-8, 06101183-9, 06101195-238 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(3): 01101332-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AF103B3-7479-47A1-A7A5-BC834888DB8A |
---|
005 | 201504131505 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150413150552|bnamtd|c20150117080620|dhou10|y20141209152809|zHOU07 |
---|
082 | |a658.071|bLE-T |
---|
100 | |aLê, Văn Tâm |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị chiến lược kinh doanh |
---|
245 | |cB.s.: Lê Văn Tâm, Phạm Hữu Huy (ch.b.). |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2007 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c22,5 cm. |
---|
520 | |aTổng quan về quản trị chiến lược kinh doanh. Phân tích môi trường kinh doanh. Xây dựng các chiến lược kinh doanh, cạnh tranh chủ yếu của doanh nghiệp. Lựa chọn và tổ chức thực thi chiến lược kinh doanh. Kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh chiến lược |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQuản trị |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(12): 01101280-4, 01101329-31, 01101335-8 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(59): 06101141-8, 06101183-9, 06101195-238 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(3): 01101332-4 |
---|
890 | |a74|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101329
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101330
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101331
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101332
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101333
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101334
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101335
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101336
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101337
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101338
|
Kho Giáo trình
|
658.071 LE-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8 of 8
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|