DDC
| 332.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Bạch Nguyệt |
Nhan đề
| Giáo trình lập dự án đầu tư : Tái bản lần thứ hai có sửa đổi bổ sung / Trường đại học kinh tế quốc dân; Khoa đầu tư; Bộ môn kinh tế đầu tư; PGS.TS.Nguyễn Bạch Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 502tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lí luận chung về đầu tư dự án đầu tư, đối tượng, nhiệm vụ, trình tự, nội dung nghiên cứu, soạn thảo dự án, các căn cứ chủ yếu hình thành dự án, kĩ thuật, tổ chức quản lí, nhân sự, tài chính, phân tích khía cạnh kinh tế - xã hội, sử dụng Excel trong lập dự án đầu tư |
Từ khóa tự do
| Dự án |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(18): 01104503-20 |
Địa chỉ
| 01Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(2): 01104521-2 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 16647 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21845 |
---|
005 | 201412191448 |
---|
008 | 130409s2012 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c99.000 |
---|
039 | |a20141219144654|bHOU10|c20141219144637|dHOU10|y20140830231908|zadmin |
---|
082 | |a332.6|223|bNG-N |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bạch Nguyệt |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập dự án đầu tư : |bTái bản lần thứ hai có sửa đổi bổ sung / |cTrường đại học kinh tế quốc dân; Khoa đầu tư; Bộ môn kinh tế đầu tư; PGS.TS.Nguyễn Bạch Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a502tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề lí luận chung về đầu tư dự án đầu tư, đối tượng, nhiệm vụ, trình tự, nội dung nghiên cứu, soạn thảo dự án, các căn cứ chủ yếu hình thành dự án, kĩ thuật, tổ chức quản lí, nhân sự, tài chính, phân tích khía cạnh kinh tế - xã hội, sử dụng Excel trong lập dự án đầu tư |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(18): 01104503-20 |
---|
852 | |a01|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(2): 01104521-2 |
---|
890 | |a20|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01104503
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01104504
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01104505
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01104506
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01104507
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01104508
|
Kho Giáo trình
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01104509
|
Kho Giáo trình
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01104510
|
Kho Giáo trình
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01104511
|
Kho Giáo trình
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01104512
|
Kho Giáo trình
|
332.6 NG-N
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|