Giáo trình346.59707 NG-TGiáo trình Luật Thương mại /
DDC
| 346.59707 |
Nhan đề
| Giáo trình Luật Thương mại / PGS.TS Nguyễn Viết Tý (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Như Phát, PGS.TS. Ngô Trí Long. Tập 1 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 499 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Tài liệu Khái quát chung về luật thương mại. Pháp luật về doanh nghiệp. Pháp luật về hợp đồng trong hoạt động thương mại. Pháp luật về phá sản. Giải quyết tranh chấp thương mại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thương mại. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Tý |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(13): 01102508-16, 07100005-7, 07100832 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 7799 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11819 |
---|
005 | 201501091505 |
---|
008 | 120417s2011 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20150109150502|bthanhnhan|c20150109150420|dthanhnhan|y20140830230430|zadmin |
---|
082 | |a346.59707|bNG-T |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật Thương mại / |cPGS.TS Nguyễn Viết Tý (chủ biên), PGS.TS. Nguyễn Như Phát, PGS.TS. Ngô Trí Long. |nTập 1 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6. |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a499 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aTài liệu Khái quát chung về luật thương mại. Pháp luật về doanh nghiệp. Pháp luật về hợp đồng trong hoạt động thương mại. Pháp luật về phá sản. Giải quyết tranh chấp thương mại |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |aThương mại. |
---|
653 | |aLuật. |
---|
653 | |aLuật thương mại. |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Tý |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(13): 01102508-16, 07100005-7, 07100832 |
---|
890 | |a13|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102508
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102509
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102510
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102511
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102512
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102513
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102514
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102515
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102516
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
07100005
|
Kho Khoa Luật
|
346.59707 NG-T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|