DDC
| 344.59701 |
Nhan đề
| Bộ luật Lao động |
Thông tin xuất bản
| H . : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 171tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cung cấp toàn văn Bộ luật lao động gồm các qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc và nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn và vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ, lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác; bảo hiểm xã hội; công đoàn... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(5): 01212421-3, 07102557-8 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100492-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 41911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | FB75A4B1-62E2-4411-B513-24686DCDB157 |
---|
005 | 201511201749 |
---|
008 | 140417s2015 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151120174942|znamtd |
---|
082 | |a344.59701|223|bBOL |
---|
245 | |a Bộ luật Lao động |
---|
260 | |aH . : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a171tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCung cấp toàn văn Bộ luật lao động gồm các qui định chung và qui định cụ thể về việc làm; hợp đồng lao động; học nghề, đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; tiền lương; thời giờ làm việc và nghỉ ngơi; kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất; an toàn và vệ sinh lao động; những quy định riêng đối với lao động nữ, lao động chưa thành niên và một số loại lao động khác; bảo hiểm xã hội; công đoàn... |
---|
653 | |a Pháp luật |
---|
653 | |a Luật lao động |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(5): 01212421-3, 07102557-8 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100492-3 |
---|
890 | |a7|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
32100492
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
32100493
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
07102557
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
07102558
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01212421
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01212422
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01212423
|
Kho Khoa Luật
|
344.59701 BOL
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|