DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Như Phát |
Nhan đề
| Giáo trình Luật kinh tế / Nguyễn Như Phát |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : NXB Thống kê, 2007. |
Mô tả vật lý
| 570tr. ; 23cm. |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lý luận về luật kinh tế. Hình thức doanh nghiệp. Pháp luật cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay. Khái quát về phá sản và pháp luật phá sản. Pháp luật hợp đồng trong kinh doanh. Các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại |
Từ khóa tự do
| Luật kinh tế |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Phá sản |
Từ khóa tự do
| Cạnh tranh |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(32): 06100683, 06100700-1, 06100703, 06100717-30, 06100732, 06100813, 06101258, 06101282-92 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36180 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 441F7EB0-5D0F-4DCA-9645-453DD570252A |
---|
005 | 201507301040 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150730104020|ztrangdk |
---|
082 | |a343.597|bNG-P |
---|
100 | |aNguyễn, Như Phát |
---|
245 | |aGiáo trình Luật kinh tế / |cNguyễn Như Phát |
---|
260 | |aHà Nội : |bNXB Thống kê, |c2007. |
---|
300 | |a570tr. ; |c23cm. |
---|
520 | |aMột số vấn đề lý luận về luật kinh tế. Hình thức doanh nghiệp. Pháp luật cạnh tranh ở Việt Nam hiện nay. Khái quát về phá sản và pháp luật phá sản. Pháp luật hợp đồng trong kinh doanh. Các phương thức giải quyết tranh chấp thương mại |
---|
653 | |aLuật kinh tế |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aPhá sản |
---|
653 | |aCạnh tranh |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(32): 06100683, 06100700-1, 06100703, 06100717-30, 06100732, 06100813, 06101258, 06101282-92 |
---|
890 | |a32|b57|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06101258
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
06101282
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
06101283
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
06101284
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
06101285
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
06101286
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
06101287
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
06101288
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
06101290
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
06101292
|
Kho Khoa Kinh tế
|
343.597 NG-P
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3
4 of 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|