Giáo trình381.071 TR-DGiáo trình marketing căn bản /
DDC
| 381.071 |
Tác giả CN
| Trần, Minh Đạo |
Nhan đề
| Giáo trình marketing căn bản / GS.TS. Trần Minh Đạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 407 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu những quan điểm quản trị Marketing đã chi phối cách thức doanh nghiệp tham gia vào thị trường; đánh giá vai trò của quan điểm Marketing và quan điểm Marketing đạo đức-xã hội; làm rõ bí quyết của Marketing hiện đại |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Môn học
| Marketing thực phẩm-7C3218.18 |
Môn học
| Marketing-7C3119.15 |
Môn học
| Marketing thực phẩm-7E3232.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(2): 01101103-4 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(1): 06102126 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 07111472 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(8): 01101095, 01101097, 01101099, 10100340-4 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(6): 01100334, 01101096, 01101098, 01101100-2 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 7482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11395 |
---|
005 | 202308151347 |
---|
008 | 120316s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815134717|btdnam|c20230721094113|dtdnam|y20140830230356|zadmin |
---|
082 | |a381.071|bTR-D |
---|
100 | |aTrần, Minh Đạo |
---|
245 | 00|aGiáo trình marketing căn bản / |cGS.TS. Trần Minh Đạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a407 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu những quan điểm quản trị Marketing đã chi phối cách thức doanh nghiệp tham gia vào thị trường; đánh giá vai trò của quan điểm Marketing và quan điểm Marketing đạo đức-xã hội; làm rõ bí quyết của Marketing hiện đại |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aBán hàng |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
692 | |aMarketing thực phẩm|b7C3218.18 |
---|
692 | |aMarketing|b7C3119.15 |
---|
692 | |aMarketing thực phẩm|b7E3232.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(2): 01101103-4 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(1): 06102126 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 07111472 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(8): 01101095, 01101097, 01101099, 10100340-4 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(6): 01100334, 01101096, 01101098, 01101100-2 |
---|
890 | |b32|a18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101095
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101096
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101097
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101098
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101099
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101100
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101101
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101102
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101103
|
Kho Giáo trình
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101104
|
Kho Giáo trình
|
381.071 TR-D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|