Giáo trình519.2071 NG-VGiáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán /
DDC
| 519.2071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cao Văn |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / PGS. TS. Nguyễn Cao Văn, TS. Trần Thái Ninh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. ; 21 cm |
Tóm tắt
| Khái quát về lý thuyết xác suất và thống kê toán, áp dụng các phương pháp của xác suất, thống kê toán trong nghiên cứu kinh tế. Giới thiệu khả năng ứng dụng rộng rãi của phương pháp toán nói chung và xá suất thống kê nói riêng trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán |
Từ khóa tự do
| Thống kê |
Từ khóa tự do
| Xác suất |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thái Ninh |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(7): 01101159, 01101161, 01101165-9 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(5): 01101160, 01101162-4, 01101170 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 16485 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21665 |
---|
005 | 201501141546 |
---|
008 | 130409s2008 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c77000 |
---|
039 | |a20150114154623|bthanhnhan|c20141208110406|dhonghanh|y20140830231842|zadmin |
---|
082 | |a519.2071|bNG-V |
---|
100 | |aNguyễn, Cao Văn |
---|
245 | |aGiáo trình lý thuyết xác suất & thống kê toán / |c PGS. TS. Nguyễn Cao Văn, TS. Trần Thái Ninh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a639 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aKhái quát về lý thuyết xác suất và thống kê toán, áp dụng các phương pháp của xác suất, thống kê toán trong nghiên cứu kinh tế. Giới thiệu khả năng ứng dụng rộng rãi của phương pháp toán nói chung và xá suất thống kê nói riêng trong việc giải quyết các vấn đề thực tiễn. |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Thống kê toán |
---|
653 | |a Thống kê |
---|
653 | |a Xác suất |
---|
700 | |aTrần, Thái Ninh |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(7): 01101159, 01101161, 01101165-9 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(5): 01101160, 01101162-4, 01101170 |
---|
890 | |a12|b26|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101159
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101160
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101161
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:28-02-2017
|
|
4
|
01101162
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101163
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101164
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101165
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101166
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101167
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101168
|
Kho Giáo trình
|
519.2071 GIA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|