Giáo trình330.15 PH-DLịch sử các học thuyết kinh tế /
DDC
| 330.15 |
BBK
| 64/340 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Đường. |
Nhan đề
| Lịch sử các học thuyết kinh tế / Chủ biên: PGS.TS Phan Huy Đường. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động- Xã hội, 2009 |
Mô tả vật lý
| 341 tr ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Học thuyết kinh tế. |
Môn học
| Lịch sử các học thuyết kinh tế-7B4005.17 |
Môn học
| Lịch sử các học thuyết kinh tế-7B4006.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(10): 01106272-81 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(26): 01102799, 06101595-609, 06102491-500 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(1): 11100077 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(12): 15100653-7, 15101347-53 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(5): 32100011-5 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(5): 42201159-63 |
|
000
| 00000naa a2200000 4500 |
---|
001 | 4365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7510 |
---|
005 | 202308210929 |
---|
008 | 110526s2009 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230821092913|btdnam|c20230803083210|dtdnam|y20140830225915|zadmin |
---|
082 | |a330.15|bPH-D |
---|
084 | |a64/340|bTBGT-01 |
---|
100 | 0 |aPhan, Huy Đường. |
---|
245 | 10|aLịch sử các học thuyết kinh tế / |cChủ biên: PGS.TS Phan Huy Đường. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động- Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a341 tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
653 | |aHọc thuyết kinh tế. |
---|
692 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế|b7B4005.17 |
---|
692 | |aLịch sử các học thuyết kinh tế|b7B4006.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(10): 01106272-81 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(26): 01102799, 06101595-609, 06102491-500 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(1): 11100077 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(12): 15100653-7, 15101347-53 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(5): 32100011-5 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(5): 42201159-63 |
---|
890 | |b21|a59 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102799
|
Kho Khoa Kinh tế
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
15101347
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
12
|
|
|
3
|
15101348
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
13
|
|
|
4
|
15101349
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
14
|
|
|
5
|
15101350
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
15
|
|
|
6
|
15101351
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
16
|
|
|
7
|
15101352
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
17
|
|
|
8
|
15101353
|
Kho Trung tâm Đà nẵng
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
18
|
|
|
9
|
32100011
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
10
|
32100012
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
330.15 PH-D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
1
2
3
4
5
6 of 6
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|