Giáo trình346.59701 NG-HGiáo trình luật hôn nhân và gia đình /
DDC
| 346.59701 |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Hường |
Nhan đề
| Giáo trình luật hôn nhân và gia đình / Ngô Thị Hường (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày sơ lược khái niệm, nguyên tắc cơ bản và lịch sử của Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Phân tích các quy định trong Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam về quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình, kết hôn, nghĩa vụ và quyền của vợ chồng, quan hệ pháp luật giữa các thành viên trong gia đình, cấp dưỡng... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hôn nhân |
Môn học
| Luật Hôn nhân và Gia đình-7B5523.22 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(15): 01101469-71, 01103822, 07100055-6, 07100058, 07102743, 07103417-20, 07111116, 07111150, 07111462 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22724 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA8DFE6F-8FCA-4504-AC57-BB89064F4A06 |
---|
005 | 202308241545 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824154543|btdnam|y20141215105427|zhou08 |
---|
082 | |a346.59701|bNG-H |
---|
100 | |aNgô, Thị Hường |
---|
245 | |aGiáo trình luật hôn nhân và gia đình / |cNgô Thị Hường (chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aViện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày sơ lược khái niệm, nguyên tắc cơ bản và lịch sử của Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Phân tích các quy định trong Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam về quan hệ pháp luật hôn nhân và gia đình, kết hôn, nghĩa vụ và quyền của vợ chồng, quan hệ pháp luật giữa các thành viên trong gia đình, cấp dưỡng... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
692 | |aLuật Hôn nhân và Gia đình|b7B5523.22 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(15): 01101469-71, 01103822, 07100055-6, 07100058, 07102743, 07103417-20, 07111116, 07111150, 07111462 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101469
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101470
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101471
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01103822
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
07100055
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
07100056
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
07100058
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
07102743
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
07103417
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
07103418
|
Kho Khoa Luật
|
346.59701 NG-H
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|