DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Cao, Thuý Xiêm |
Nhan đề
| Kinh tế học vi mô /. B.s.: Cao Thuý Xiêm (ch.b.), Nguyễn Thị Tường Anh. Phần 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản làn thứ 4, có sửa đổi bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kInh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 327 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức về kinh tế học vi mô: Mô hình kinh tế và phương pháp tối ưu hoá. Lý thuyết về người tiêu dùng, hành vi của hãng, cạnh tranh, thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Môn học
| Kinh tế học hiện đại-8B4004.14 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tường Anh- b.s. |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(15): 01101554-68 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(1): 01101553 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(4): 01101549-52 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A698D623-3DDD-4946-AFDB-814A7C38DE33 |
---|
005 | 202308100938 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230810093900|btdnam|c20141215113419|dHOU08|y20141215113316|zHOU08 |
---|
082 | |a338.5|bCA-X |
---|
100 | |aCao, Thuý Xiêm |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô /. |nPhần 2 / |cB.s.: Cao Thuý Xiêm (ch.b.), Nguyễn Thị Tường Anh. |
---|
250 | |aTái bản làn thứ 4, có sửa đổi bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kInh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a327 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức về kinh tế học vi mô: Mô hình kinh tế và phương pháp tối ưu hoá. Lý thuyết về người tiêu dùng, hành vi của hãng, cạnh tranh, thị trường yếu tố sản xuất. Cân bằng tổng thể và phúc lợi. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
692 | |aKinh tế học hiện đại|b8B4004.14 |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tường Anh- b.s. |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(15): 01101554-68 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(1): 01101553 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(4): 01101549-52 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01101549
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01101550
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01101551
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01101552
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01101553
|
Kho Khoa Du lich
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01101554
|
Kho Giáo trình
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01101555
|
Kho Giáo trình
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01101556
|
Kho Giáo trình
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01101557
|
Kho Giáo trình
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01101558
|
Kho Giáo trình
|
338.5 CA-X
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
|
|
|
|