|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 74646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7B9B4F0-8203-4B53-93C3-0B470BE56CB9 |
---|
005 | 202310121439 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231012143940|btdnam|c20230816154550|dtdnam|y20210918213211|zdtmkhue |
---|
082 | |a335.4120711|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình Kinh tế Chính trị Mác - Lênin : |bDành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / |cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2021 |
---|
300 | |a292 tr. ; |c21 cm |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
541 | |aGiáo trình mua bổ sung |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0015.19 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0017.19 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0016.19 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin|b7A0001.08 |
---|
692 | |aKinh tế chính trị Mác-Lênin|b7A0002.22 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0001.22 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0003.22 |
---|
692 | |aNhững NLCB của CN Mác Lênin |b7A0002.22 |
---|
692 | |aChủ nghĩa xã hội
khoa học|b7A0017.19 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(20): 01106061-80 |
---|
852 | |a02|bKho Khoa Công nghệ Thông tin|j(10): 02100982-91 |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(10): 03100178-87 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05102071-80 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(10): 06102325-34 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 07103933-42 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103265-74 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10140865-74 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(10): 11100161-70 |
---|
852 | |a12|bKho Khoa Tạo dáng Công nghiệp|j(10): 12100346-55 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13101076-85 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata2/giaotrinh_baigiangtruong/300_khoahocxahoi/330_kinhtehoc/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin/giaotrinhkinhtechinhtrimaclenin_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |b107|a120 |
---|
|
|