DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ,. Tập hai, Điện - Dao động - Sóng. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 17 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 156tr ; 21cm |
Tùng thư
| Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. |
Tóm tắt
| Biên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho c ác trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải.
Tóm tắt Trường tĩnh điện. Vật dẫn, Tụ điện. Điện môi. Từ trường. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Các tính chất từ của các chất. Trường điện từ. Dao động. Sóng cơ và sóng điện từ
|
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Điện |
Từ khóa tự do
| Dao động |
Từ khóa tự do
| Vật lí |
Từ khóa tự do
| Sóng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Hồ |
Tác giả(bs) CN
| Dư, Trí Công. |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 10100483-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1A0A2ABA-4F9E-42B1-9C9A-B73C5DCF495D |
---|
005 | 201508311325 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20150831132420|zuyencnsh |
---|
082 | |a530.076|bLU-B |
---|
100 | 0 |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | 10|aBài tập vật lí đại cương / |cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ,. |nTập hai, |pĐiện - Dao động - Sóng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 17 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a156tr ; |c21cm |
---|
490 | |aDùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. |
---|
520 | |aBiên soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho c ác trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải.
Tóm tắt Trường tĩnh điện. Vật dẫn, Tụ điện. Điện môi. Từ trường. Hiện tượng cảm ứng điện từ. Các tính chất từ của các chất. Trường điện từ. Dao động. Sóng cơ và sóng điện từ
|
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐiện |
---|
653 | |aDao động |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aSóng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Hồ |
---|
700 | 0|aDư, Trí Công. |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 10100483-4 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100483
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
530.076 LU-B
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10100484
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
530.076 LU-B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|