Giáo trình346.59704 TR-HGiáo trình Luật đất đai / :
DDC
| 346.59704 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Huy |
Nhan đề
| Giáo trình Luật đất đai / : Lưu hành nội bộ / TS. Trần Quang Huy, TS. Nguyễn Thị Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 8 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp khái niệm chung về ngành Luật đất đai. Quan hệ pháp luật đất đai. Chế độ sở hữu toàn dân, quản lý nhà nước, sử dụng đất đai. Các chế độ pháp lý đối với đất đai các loại: nông nghiệp, lâm nghiệp, đất chuyên dùng và khu dân cư. Chế độ quản lý và sử dụng đất đô thị và khu dân cư nông thôn |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Môn học
| Luật hôn nhân và gia đình-7B5567.17 |
Môn học
| Luật đất đai-7B5561.17 |
Môn học
| Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai-7B5576.17 |
Môn học
| Áp dụng Pháp luật đất đai ở Việt Nam hiện nay-8E5109.22 |
Môn học
| Áp dụng pháp luật về kinh doanh bất động sản ở Việt Nam hiện nay-8E5115.22 |
Môn học
| Pháp luật kinh doanh bất động sản-7B5540.22 |
Môn học
| Luật đất đai-7B5516.22 |
Môn học
| Pháp luật kinh doanh bất động sản-7B5540.22 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Nga |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 01102067-74, 01103723, 01103836 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(5): 31100532-6 |
|
000
| 00000nia a2200000 4500 |
---|
001 | 18773 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24370 |
---|
005 | 202308241452 |
---|
008 | 131114s2013 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824145213|btdnam|c20230824134340|dtdnam|y20140830232324|zadmin |
---|
082 | |a346.59704|223|bTR-H |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Huy |
---|
245 | 10|aGiáo trình Luật đất đai / : |bLưu hành nội bộ / |cTS. Trần Quang Huy, TS. Nguyễn Thị Nga |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aCung cấp khái niệm chung về ngành Luật đất đai. Quan hệ pháp luật đất đai. Chế độ sở hữu toàn dân, quản lý nhà nước, sử dụng đất đai. Các chế độ pháp lý đối với đất đai các loại: nông nghiệp, lâm nghiệp, đất chuyên dùng và khu dân cư. Chế độ quản lý và sử dụng đất đô thị và khu dân cư nông thôn |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
692 | |aLuật hôn nhân và gia đình|b7B5567.17 |
---|
692 | |aLuật đất đai|b7B5561.17 |
---|
692 | |aKỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực đất đai|b7B5576.17 |
---|
692 | |aÁp dụng Pháp luật đất đai ở Việt Nam hiện nay|b8E5109.22 |
---|
692 | |aÁp dụng pháp luật về kinh doanh bất động sản ở Việt Nam hiện nay|b8E5115.22 |
---|
692 | |aPháp luật kinh doanh bất động sản|b7B5540.22 |
---|
692 | |aLuật đất đai|b7B5516.22 |
---|
692 | |aPháp luật kinh doanh bất động sản|b7B5540.22 |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Nga |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 01102067-74, 01103723, 01103836 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(5): 31100532-6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100532
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
346.59704 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100533
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
346.59704 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
31100534
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
346.59704 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
31100535
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
346.59704 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
31100536
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
346.59704 TR-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01102067
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 TR-H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102068
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 TR-H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102069
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 TR-H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102070
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 TR-H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01102071
|
Kho Khoa Luật
|
346.59704 TR-H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|