Giáo trình341.754 NO-BGiáo trình luật thương mại quốc tế /
DDC
| 341.754 |
Tác giả CN
| Nông, Quốc Bình. |
Nhan đề
| Giáo trình luật thương mại quốc tế / TS.Nông Quốc Bình (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Công an nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 428 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| tài liệu cung cấp một số vấn đề lý luận về Luật Thương mại quốc tế, luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia, các thương nhân. Hợp đồng mua bán, pháp luật về thanh toán, vận tải quốc tế và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế giữa các thương nhân |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(3): 01102485-7 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(8): 01102480-4, 01102488, 01103718, 07100004 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 7791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11810 |
---|
005 | 201501231340 |
---|
008 | 120417s2010 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150123133945|bhou10|c20150123133843|dhou10|y20140830230429|zadmin |
---|
082 | |a341.754|bNO-B |
---|
100 | 1 |aNông, Quốc Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo trình luật thương mại quốc tế / |cTS.Nông Quốc Bình (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Công an nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a428 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |atài liệu cung cấp một số vấn đề lý luận về Luật Thương mại quốc tế, luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia, các thương nhân. Hợp đồng mua bán, pháp luật về thanh toán, vận tải quốc tế và giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế giữa các thương nhân |
---|
653 | |a Giáo trình |
---|
653 | |a Luật |
---|
653 | |a Quốc tế |
---|
653 | |a Thương mại |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(3): 01102485-7 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(8): 01102480-4, 01102488, 01103718, 07100004 |
---|
890 | |a11|b41|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01102480
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102481
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102482
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102483
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102484
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102485
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01102486
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102487
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102488
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01103718
|
Kho Khoa Luật
|
341.754 NO-B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|