DDC
| 660.634 |
Nhan đề
| Công nghệ enzym / PGS. TS. Đặng Thị Thu ; PGS.TS. Lê Ngọc Tú, TS.Tô Kim Anh, PGS.TS. Phạm Thu Thủy, TS. Nguyễn Xuân Sâm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 304 tr ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Công nghệ sinh học |
Môn học
| Công nghệ protein và enzyme-7C3141.17 |
Môn học
| Động học Enzym-MBĐH 504 |
Môn học
| Ứng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm-7E3231.22 |
Môn học
| Ứng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm-7E3231.22 |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tú, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Sâm. |
Tác giả(bs) CN
| Tô Kim Anh, |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 01206397 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(3): 10100326, 10100568-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27646 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8DB9F22F-C609-4CAE-9A29-BD851C0B4691 |
---|
005 | 202308151342 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230815134231|btdnam|c20230815134152|dtdnam|y20150128153337|zthuvienhou01 |
---|
082 | |a660.634|bDA-T |
---|
245 | 00|aCông nghệ enzym / |cPGS. TS. Đặng Thị Thu ; PGS.TS. Lê Ngọc Tú, TS.Tô Kim Anh, PGS.TS. Phạm Thu Thủy, TS. Nguyễn Xuân Sâm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2012 |
---|
300 | |a304 tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
692 | |aCông nghệ protein và enzyme|b7C3141.17 |
---|
692 | |aĐộng học Enzym|bMBĐH 504 |
---|
692 | |aỨng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm|b7E3231.22 |
---|
692 | |aỨng dụng enzyme trong công nghiệp thực phẩm|b7E3231.22 |
---|
700 | 0 |aLê, Ngọc Tú, |
---|
700 | 0|aPhạm, Thu Thủy, |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Sâm. |
---|
700 | 0|aTô Kim Anh, |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 01206397 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(3): 10100326, 10100568-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hou.edu.vn/houkiposdata1/sachthamkhao/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/congngheenzym/congngheenzym_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |b11|a4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206397
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
660.634 DA-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10100568
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.634 DA-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10100569
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.634 DA-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10100326
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
660.634 DA-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|