DDC
| 341.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thuận |
Nhan đề
| Giáo trình Luật quốc tế / TS Nguyễn Thị Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 294 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận pháp luật quốc tế hiện đại; các vấn đề pháp luật cụ thể về điều ước quốc tế, các tổ chức quốc tế, lãnh thổ quốc gia và biên giới quốc gia, ngoại giao và lãnh sự, các vùng biển. Thực tiễn áp dụng và thi hành pháp luật quốc tế |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Môn học
| Công pháp quốc tế-7B5501.22 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(8): 01102982, 01103475-80, 01103834 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(2): 01103473-4 |
Địa chỉ
| 15Kho Trung tâm Đà nẵng(10): 15101119-28 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(5): 32100223-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D995FACF-5047-43E3-B2CE-1892BD1D4097 |
---|
005 | 202308241636 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230824163603|btdnam|y20141224101408|zhou05 |
---|
082 | |a341.071|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Thuận |
---|
245 | |aGiáo trình Luật quốc tế / |cTS Nguyễn Thị Thuận |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2012 |
---|
300 | |a294 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản về lý luận pháp luật quốc tế hiện đại; các vấn đề pháp luật cụ thể về điều ước quốc tế, các tổ chức quốc tế, lãnh thổ quốc gia và biên giới quốc gia, ngoại giao và lãnh sự, các vùng biển. Thực tiễn áp dụng và thi hành pháp luật quốc tế |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
692 | |aCông pháp quốc tế|b7B5501.22 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(8): 01102982, 01103475-80, 01103834 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(2): 01103473-4 |
---|
852 | |a15|bKho Trung tâm Đà nẵng|j(10): 15101119-28 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(5): 32100223-7 |
---|
890 | |b74 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103473
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01103474
|
Kho Khoa Công nghệ Sinh học
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01103475
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01103476
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01103477
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01103478
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:04-04-2024
|
|
7
|
01103479
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01103480
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01103834
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:04-04-2024
|
|
10
|
01102982
|
Kho Khoa Luật
|
341.071 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
Hạn trả:06-05-2019
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|