Giáo trình324.259707 DI-CHướng dẫn học Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam /
DDC
| 324.259707 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Chế |
Nhan đề
| Hướng dẫn học Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / Đinh Văn Chế, Nguyễn Quốc Bảo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công an nhân dân, 2011 |
Mô tả vật lý
| 182 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam, quá trình hình thành, phát triển đường lối cách mạng của Đảng. Làm rõ kết quả thực hiện đường lối của Đảng ở một số lĩnh vực trong tiến trình cách mạng Việt nam. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Đảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Bảo |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(4): 01103421-2, 01103425-6 |
Địa chỉ
| 04Kho Khoa Đào tạo Từ Xa(5): 01103424, 01103427-30 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(2): 01103423, 07111174 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8492EEF3-DB42-494A-BE00-8345623E6513 |
---|
005 | 201412221155 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20141222115512|zhou05 |
---|
082 | |a324.259707|bDI-C |
---|
100 | |aĐinh, Văn Chế |
---|
245 | |aHướng dẫn học Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam / |cĐinh Văn Chế, Nguyễn Quốc Bảo |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011 |
---|
300 | |a182 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày sự ra đời của Đảng cộng sản Việt Nam, quá trình hình thành, phát triển đường lối cách mạng của Đảng. Làm rõ kết quả thực hiện đường lối của Đảng ở một số lĩnh vực trong tiến trình cách mạng Việt nam. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt nam |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aLịch sử Đảng |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Bảo |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(4): 01103421-2, 01103425-6 |
---|
852 | |a04|bKho Khoa Đào tạo Từ Xa|j(5): 01103424, 01103427-30 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(2): 01103423, 07111174 |
---|
890 | |a11|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103421
|
Kho Giáo trình
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01103422
|
Kho Giáo trình
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01103423
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01103424
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01103425
|
Kho Giáo trình
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01103426
|
Kho Giáo trình
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01103427
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01103428
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01103429
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01103430
|
Kho Khoa Luật
|
324.259707 DI-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|