DDC
| 657.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Công. |
Nhan đề
| Kế Toán Tài Chính 1. / GS.TS.Nguyễn Văn Công. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2011 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Gồm các nội dung: kế toán lao động tiền lương và khoản trích theo lương. kế toán tài sản cố định và bất động sản đầu tư. kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ nhỏ... |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Môn học
| Kế toán tài chính I-7E4101.22 |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(1): 01102016 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(5): 01102011-5 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(4): 01102804, 01103872, 01104263, 01104710 |
|
000
| 00000caa a2200000 4500 |
---|
001 | 19390 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25025 |
---|
005 | 202308211020 |
---|
008 | 140403s2011 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c68.000 Đ |
---|
039 | |a20230821102039|btdnam|c20150413120918|dnamtd|y20140830232435|zadmin |
---|
082 | |a657.071|223|bNG-C |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Công. |
---|
245 | 10|aKế Toán Tài Chính 1. / |cGS.TS.Nguyễn Văn Công. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động-Xã hội, |c2011 |
---|
300 | |a343 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGồm các nội dung: kế toán lao động tiền lương và khoản trích theo lương. kế toán tài sản cố định và bất động sản đầu tư. kế toán vật liệu và công cụ dụng cụ nhỏ... |
---|
653 | |a Tài chính |
---|
653 | |a Kế toán |
---|
692 | |aKế toán tài chính I|b7E4101.22 |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(1): 01102016 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(5): 01102011-5 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(4): 01102804, 01103872, 01104263, 01104710 |
---|
890 | |b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01104710
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102804
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01104263
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102011
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102012
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:27-04-2021
|
|
6
|
01102013
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:27-04-2021
|
|
7
|
01102014
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01102015
|
Kho Khoa Kinh tế
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102016
|
Kho Giáo trình
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01103872
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
657.071 NG-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|