Giáo trình342.59702 NG-LGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam /
DDC
| 342.59702 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Luật. |
Nhan đề
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / TS. Nguyễn Văn Luật chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 317 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ Giáo dục và Đào tạo. Viện đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về Luật Hiến pháp. Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Phân tích các định chế cơ bản của Luật Hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học và công nghệ, đối ngoại, quốc phòng, an ninh quốc gia, quốc tịch Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp. |
Môn học
| Luật hiến pháp Việt Nam-7B5513.17 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(10): 01102089-97, 01103842 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C19DCF8F-331B-4E16-86C2-4E299F3361CB |
---|
005 | 202303131419 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230313141953|btdnam|c20141219105347|dhou06|y20141219105204|zhou06 |
---|
082 | |a342.59702|bNG-L |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Luật. |
---|
245 | |aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam / |cTS. Nguyễn Văn Luật chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a317 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Viện đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về Luật Hiến pháp. Sự ra đời và phát triển của nền lập hiến Việt Nam. Phân tích các định chế cơ bản của Luật Hiến pháp bao gồm: chế độ chính trị, kinh tế, chính sách xã hội, văn hoá, giáo dục, khoa học và công nghệ, đối ngoại, quốc phòng, an ninh quốc gia, quốc tịch Việt Nam... |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
653 | |aLuật hiến pháp. |
---|
692 | |aLuật hiến pháp Việt Nam|b7B5513.17 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(10): 01102089-97, 01103842 |
---|
890 | |a10|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103842
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01102090
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01102091
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01102092
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01102093
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01102094
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:25-03-2024
|
|
7
|
01102095
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
7
|
Hạn trả:02-12-2019
|
|
8
|
01102096
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01102097
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01102089
|
Kho Khoa Luật
|
342.59702 NG-L
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|