Giáo trình
344.59701 GIA
Giáo trình luật lao động Việt Nam /
DDC 344.59701
Nhan đề Giáo trình luật lao động Việt Nam / Trường Đại học Luật Hà Nội
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 4.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Công an nhân dân, 2011
Mô tả vật lý 567 tr. ; 22 cm.
Tóm tắt Cuốn sách đưa ra các quy định của Bộ luật lao động năm 1994 và các văn bản pháp luật lao động khác.
Từ khóa tự do Pháp luật.
Từ khóa tự do Luật lao động.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Môn học Luật Lao động Việt Nam-7B5586.17
Môn học Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động-7B5557.17
Môn học Quản trị nguồn nhân lực-7C5175.17
Môn học Pháp luật về quản trị nhân sự-ThS
Môn học Tranh chấp lao động và giải quyết tranh chấp lao động ở Việt Nam-ThS
Môn học Áp dụng pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động ở Việt Nam ở Việt Nam hiện nay-8E5124.22
Địa chỉ 01Kho Giáo trình(1): 01103814
Địa chỉ 07Kho Khoa Luật(10): 01102533-41, 07100088
000 00000nam#a2200000ui#4500
00122828
0021
00470C2878D-779E-443B-A25F-AF38843349BD
005202308111151
008081223s2011 vm| vie
0091 0
039|a20230811115129|btdnam|c20230413165222|dtdnam|y20141216154533|zhou06
082 |a344.59701|bGIA
24500|aGiáo trình luật lao động Việt Nam / |cTrường Đại học Luật Hà Nội
250 |aTái bản lần thứ 4.
260 |aHà Nội : |bCông an nhân dân, |c2011
300 |a567 tr. ; |c22 cm.
520 |aCuốn sách đưa ra các quy định của Bộ luật lao động năm 1994 và các văn bản pháp luật lao động khác.
653 |aPháp luật.
653 |aLuật lao động.
653 |aGiáo trình.
692|aLuật Lao động Việt Nam|b7B5586.17
692|aKỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực lao động|b7B5557.17
692|aQuản trị nguồn nhân lực|b7C5175.17
692|aPháp luật về quản trị nhân sự|bThS
692|aTranh chấp lao động và giải quyết tranh chấp lao động ở Việt Nam|bThS
692|aÁp dụng pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động ở Việt Nam ở Việt Nam hiện nay|b8E5124.22
852|a01|bKho Giáo trình|j(1): 01103814
852|a07|bKho Khoa Luật|j(10): 01102533-41, 07100088
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 01102533 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 1
2 01102534 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 2
3 01102535 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 3
4 01102536 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 4
5 01102537 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 5
6 01102538 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 6
7 01102539 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 7
8 01102540 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 8
9 01102541 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 9
10 01103814 Kho Khoa Luật 344.59701 GIA Giáo trình 10
  1  2 of 2 
Không có liên kết tài liệu số nào