Giáo trình324.2597075 DI-CHướng dẫn học đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam /
DDC
| 324.2597075 |
BBK
| 17/97 |
Tác giả CN
| Đinh Văn Chế |
Nhan đề
| Hướng dẫn học đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / Đinh Văn Chế |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Thông Tin và Truyền Thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 179 Tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cách mạng |
Từ khóa tự do
| Đường lối |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(15): 06101940-54 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(1): 07111327 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(3): 11100028-30 |
Địa chỉ
| 31Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng(5): 31100435-9 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(2): 32100282-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 19443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25079 |
---|
005 | 201410151502 |
---|
008 | 140407s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20141015150221|bhonghanh|y20140830232443|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a324.2597075|bDI-C|223 |
---|
084 | |a17/97|bGTYB-01 |
---|
090 | |aDI-C |
---|
100 | |aĐinh Văn Chế |
---|
245 | |aHướng dẫn học đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam / |cĐinh Văn Chế |
---|
260 | |aH. : |bNXB Thông Tin và Truyền Thông, |c2013 |
---|
300 | |a179 Tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aCách mạng |
---|
653 | |aĐường lối |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(15): 06101940-54 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(1): 07111327 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(3): 11100028-30 |
---|
852 | |a31|bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng|j(5): 31100435-9 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(2): 32100282-3 |
---|
890 | |a26|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
31100435
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
324.2597075 DI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
31100436
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
324.2597075 DI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
31100437
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
324.2597075 DI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
31100438
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
324.2597075 DI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
31100439
|
Kho Trung tâm Tôn Đức Thắng
|
324.2597075 DI-C
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
32100282
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
324.2597075 DI-C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
32100283
|
Kho Trung tâm GDTX Sơn La
|
324.2597075 DI-C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
11100028
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
324.2597075 DI-C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
11100029
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
324.2597075 DI-C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
11100030
|
Kho Khoa Tài chính Ngân hàng
|
324.2597075 DI-C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|