Giáo trình343.597 NG-TGiáo trình pháp luật kinh tế /
DDC
| 343.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hợp Toàn. |
Nhan đề
| Giáo trình pháp luật kinh tế / TS. Nguyễn Hợp Toàn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân., 2012 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Lý luận chung về môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh. Quy chế pháp lý về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động doanh nghiệp, chế độ pháp lý về doanh nghiệp tư nhân và công ty, các hình thức tổ chức và chủ thể kinh doanh khác. Giới thiệu nội dung pháp luật hợp đồng kinh doanh, thương mại, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và vụ việc cạnh tranh, pháp luật về phá sản... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế. |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(19): 01103503-20, 01103725 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22863 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98E38B01-BC03-459A-B39E-F78807BEF557 |
---|
005 | 201501091500 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150109150012|bthanhnhan|c20150108142530|dhou07|y20141217111737|zhou06 |
---|
082 | |a343.597|bNG-T |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hợp Toàn. |
---|
245 | |aGiáo trình pháp luật kinh tế / |cTS. Nguyễn Hợp Toàn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân., |c2012 |
---|
300 | |a439 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTrường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Luật |
---|
520 | |aLý luận chung về môi trường pháp lý cho hoạt động kinh doanh. Quy chế pháp lý về thành lập, tổ chức quản lý và hoạt động doanh nghiệp, chế độ pháp lý về doanh nghiệp tư nhân và công ty, các hình thức tổ chức và chủ thể kinh doanh khác. Giới thiệu nội dung pháp luật hợp đồng kinh doanh, thương mại, giải quyết tranh chấp trong kinh doanh và vụ việc cạnh tranh, pháp luật về phá sản... |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aPháp luật. |
---|
653 | |aKinh tế. |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(19): 01103503-20, 01103725 |
---|
890 | |a19|b36|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103504
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
01103505
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
01103506
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
01103507
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
01103508
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
01103509
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
01103510
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
01103511
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
9
|
01103512
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
01103513
|
Kho Khoa Luật
|
343.597 NG-T
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|