Sách TK Tiếng Việt324.2597071 NG-TNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC
| 324.2597071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Thông. |
Nhan đề
| Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học cao đẳng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính Trị Quốc Gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 234 Tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi. |
Từ khóa tự do
| Đường lối cách mạng. |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(12): 01202429, 01202442, 01202444-53 |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(10): 05100851-60 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(28): 01200633-4, 01202426-8, 01202430-41, 01202443, 07100261-70 |
Địa chỉ
| 09Kho Khoa Tiếng Anh(10): 09103201-2, 09103204-11 |
Địa chỉ
| 10Kho Khoa Công nghệ Sinh học(10): 10100497-506 |
Địa chỉ
| 13Kho Khoa Tiếng Trung Quốc(10): 13100229-38 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(10): 42200213-22 |
|
000
| 00000cam a2200000 4500 |
---|
001 | 19661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25313 |
---|
005 | 201512160845 |
---|
008 | 140422s2013 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c 41000 vnd |
---|
039 | |a20151216084535|bvulemy|c20151130133238|dhonghanh|y20140830232508|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a324.2597071|bNG-T |
---|
100 | |aNguyễn, Viết Thông. |
---|
245 | |aNgân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |bDùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra cho các trường đại học cao đẳng |
---|
260 | |aHà Nội : |b Chính Trị Quốc Gia, |c2013 |
---|
300 | |a234 Tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aCâu hỏi. |
---|
653 | |aĐường lối cách mạng. |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(12): 01202429, 01202442, 01202444-53 |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 05100851-60 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(28): 01200633-4, 01202426-8, 01202430-41, 01202443, 07100261-70 |
---|
852 | |a09|bKho Khoa Tiếng Anh|j(10): 09103201-2, 09103204-11 |
---|
852 | |a10|bKho Khoa Công nghệ Sinh học|j(10): 10100497-506 |
---|
852 | |a13|bKho Khoa Tiếng Trung Quốc|j(10): 13100229-38 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(10): 42200213-22 |
---|
890 | |a90|b61|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01202453
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
30
|
|
|
2
|
01200633
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
01200634
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
4
|
01202426
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
5
|
01202427
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
6
|
01202428
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
7
|
01202429
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
8
|
01202430
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
9
|
01202431
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
10
|
01202432
|
Kho Khoa Luật
|
324.2597071 NG-T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
1
2
3
4
5
6
7
8
9 of 9
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|