Giáo trình330.0285 GIAGiáo trình tin học ứng dụng /
DDC
| 330.0285 |
Nhan đề
| Giáo trình tin học ứng dụng / Hàn Viết Thuận chủ biên, Cao Đình Thi, Bùi Thế Ngũ, Trần Thị Song Minh. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học KInh tế Quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về thông tin và vai trò của thông tin kinh tế. Các hệ thống thông tin quản lý và kinh tế cơ bản. Ứng dụng cơ bản của Excel trong các hệ thống thông tin kinh tế. Sử dụng cơ sở dữ liệu và các hàm tài chính trong các hệ thống thông tin kinh tế. Phân tích và dự báo trong thông tin kinh tế. Các bài toán tối ưu và ma trận trong kinh tế. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tin học ứng dụng |
Môn học
| Tin học chuyên ngành du lịch-7B8016.16 |
Tác giả(bs) CN
| Hàn, Viết Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Ngũ |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Đình Thi |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Song Minh |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Văn Tú |
Địa chỉ
| 01Kho Giáo trình(33): 01102170, 01102441-51, 01102455-6, 01102459-61, 01102465-9, 01102580-9, 01103847 |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(3): 01102452-4 |
Địa chỉ
| 11Kho Khoa Tài chính Ngân hàng(5): 01102457-8, 01102462-4 |
Địa chỉ
| 32Kho Trung tâm GDTX Sơn La(3): 32100008-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22854 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C4E6655-5B0B-40EA-BCE9-D81719AE0E26 |
---|
005 | 202308011512 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230801151226|btdnam|c20141225101908|dhou05|y20141217095029|zHOU08 |
---|
082 | |a330.0285|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình tin học ứng dụng / |cHàn Viết Thuận chủ biên, Cao Đình Thi, Bùi Thế Ngũ, Trần Thị Song Minh. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học KInh tế Quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a343 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về thông tin và vai trò của thông tin kinh tế. Các hệ thống thông tin quản lý và kinh tế cơ bản. Ứng dụng cơ bản của Excel trong các hệ thống thông tin kinh tế. Sử dụng cơ sở dữ liệu và các hàm tài chính trong các hệ thống thông tin kinh tế. Phân tích và dự báo trong thông tin kinh tế. Các bài toán tối ưu và ma trận trong kinh tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
692 | |aTin học chuyên ngành du lịch|b7B8016.16 |
---|
700 | |aHàn, Viết Thuận |
---|
700 | |aBùi, Thế Ngũ |
---|
700 | |aCao, Đình Thi |
---|
700 | |aTrần, Thị Song Minh |
---|
700 | |aTrương, Văn Tú |
---|
852 | |a01|bKho Giáo trình|j(33): 01102170, 01102441-51, 01102455-6, 01102459-61, 01102465-9, 01102580-9, 01103847 |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(3): 01102452-4 |
---|
852 | |a11|bKho Khoa Tài chính Ngân hàng|j(5): 01102457-8, 01102462-4 |
---|
852 | |a32|bKho Trung tâm GDTX Sơn La|j(3): 32100008-10 |
---|
890 | |b20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01103847
|
Kho Giáo trình
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
41
|
|
|
2
|
01102441
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
01102442
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
01102443
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
01102444
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
01102445
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
01102446
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
01102447
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
01102448
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
01102449
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
330.0285 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
1
2
3
4
5 of 5
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|