DDC
| 338.709597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tiến Hùng |
Nhan đề
| Doanh nghiệp và hội nhập / Nguyễn Thị Thu Hương, Phạm Thị Thanh Hương, Hoàng Đình Minh... ; B.s.: Nguyễn Tiến Hùng... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Viện Đại học Mở Hà Nội; Khoa Kinh tế |
Tóm tắt
| Tâp hợp các bài viết về doanh nghiệp Việt Nam nói chung và doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp vừa và nhỏ nói riêng trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Giải pháp cải cách, đổi mới, phát triển bền vững. Hội nhập trong các lĩnh vực tài chính, đầu tư, công nghiệp, xuất khẩu, thương mại điện tử, du lịch, sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| TS Nguyễn Thị Thu Hương |
Tác giả(bs) CN
| Th.S Nguyễn Hà My |
Địa chỉ
| 06Kho Khoa Kinh tế(35): 06102089-123 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(1): 42201337 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67773 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2044785F-5EE7-4674-ADC3-7315D4AD20B2 |
---|
005 | 201803231355 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180323135519|ztrangdk |
---|
082 | |a338.709597|bNG-H |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Hùng |
---|
245 | |aDoanh nghiệp và hội nhập / |cNguyễn Thị Thu Hương, Phạm Thị Thanh Hương, Hoàng Đình Minh... ; B.s.: Nguyễn Tiến Hùng... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a278 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aViện Đại học Mở Hà Nội; Khoa Kinh tế |
---|
520 | |aTâp hợp các bài viết về doanh nghiệp Việt Nam nói chung và doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp vừa và nhỏ nói riêng trong thời kỳ hội nhập quốc tế. Giải pháp cải cách, đổi mới, phát triển bền vững. Hội nhập trong các lĩnh vực tài chính, đầu tư, công nghiệp, xuất khẩu, thương mại điện tử, du lịch, sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
700 | |aTS Nguyễn Thị Thu Hương |
---|
700 | |aTh.S Nguyễn Hà My |
---|
852 | |a06|bKho Khoa Kinh tế|j(35): 06102089-123 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(1): 42201337 |
---|
890 | |a36|b5 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
06102089
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
06102090
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
06102091
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
06102092
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
06102093
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
06102094
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
06102095
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
06102096
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
06102097
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
06102098
|
Kho Khoa Kinh tế
|
338.709597 NG-H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2
3
4 of 4
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|