DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Đỗ, Huy Giác |
Nhan đề
| Lý thuyết mạch tín hiệu /. PGS. TS. Đỗ Huy Giác, TS. Nguyễn Văn Tách. Tập 2 / |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Phân tích mạch điện thực hiện trên mô hình tổng quát mạng 4 cực. Phương pháp phân tích mạch điện khi sử dụng mô hình mạng nhiều cực. Trình bày khái niệm và một số tính chất cơ bản của các tín hiệu vô tuyến điện; phân tích mạch điện không tuyến tính, mạch phi tuyến tính và nguyên lí biến đổi phổ trong mạch phi tuyến. Các phép biến đổi phổ của tín hiệu dùng mạch phi tuyến |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Từ khóa tự do
| Mạch điện |
Môn học
| Lý thuyết mạch-7B2025.17 |
Môn học
| Lý thuyết mạch-7E1204.22 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tách |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(1): 08100016 |
Địa chỉ
| 03Kho Khoa CN Điện tử - Thông tin(15): 01207039-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5EF164C0-C986-4DBC-9659-CEEBD2FA305A |
---|
005 | 202308181458 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230818145806|btdnam|c20230324144432|dtdnam|y20150115142054|zhou07 |
---|
082 | |a621.3815|bDO-G |
---|
100 | |aĐỗ, Huy Giác |
---|
245 | |aLý thuyết mạch tín hiệu /. |nTập 2 / |cPGS. TS. Đỗ Huy Giác, TS. Nguyễn Văn Tách. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aPhân tích mạch điện thực hiện trên mô hình tổng quát mạng 4 cực. Phương pháp phân tích mạch điện khi sử dụng mô hình mạng nhiều cực. Trình bày khái niệm và một số tính chất cơ bản của các tín hiệu vô tuyến điện; phân tích mạch điện không tuyến tính, mạch phi tuyến tính và nguyên lí biến đổi phổ trong mạch phi tuyến. Các phép biến đổi phổ của tín hiệu dùng mạch phi tuyến |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
653 | |aMạch điện |
---|
692 | |aLý thuyết mạch|b7B2025.17 |
---|
692 | |aLý thuyết mạch|b7E1204.22 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tách |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(1): 08100016 |
---|
852 | |a03|bKho Khoa CN Điện tử - Thông tin|j(15): 01207039-53 |
---|
890 | |b24 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01207039
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01207040
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01207041
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01207042
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01207043
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Hạn trả:13-03-2023
|
|
6
|
01207044
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01207045
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01207046
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01207047
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01207048
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
621.3815 DO-G
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|