DDC
| 320.1 |
Nhan đề
| Nhà nước và pháp luật / GS.TS Nguyễn Văn Thảo (chủ biên), GS.TS Trần Đình Huỳnh, PGS.TS Nguyễn Tất Viễn, ThS. Nguyễn Thị Hồng Khánh |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động -Xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Bộ Giáo Dục và Đào Tạo; Viện Đại học Mở Hà Nội |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về lý luận và thực tiễn về nhà nước và pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Môn học
| Pháp luật đại cương-7A5510.13 |
Môn học
| Pháp luật đại cương-7A1011.13 |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tất Viễn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Khánh |
Địa chỉ
| 05Kho Khoa Du lich(10): 01106512-21 |
Địa chỉ
| 07Kho Khoa Luật(11): 07109169-78, 07111111 |
Địa chỉ
| 34Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng(5): 42201149-53 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 75029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E6B555C2-B14D-4DAD-A041-C2929EFD4F15 |
---|
005 | 202307210955 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230721095518|btdnam|c20230719111415|dtdnam|y20220811111950|zdtmkhue |
---|
082 | |a320.1|bNHA |
---|
245 | |aNhà nước và pháp luật / |cGS.TS Nguyễn Văn Thảo (chủ biên), GS.TS Trần Đình Huỳnh, PGS.TS Nguyễn Tất Viễn, ThS. Nguyễn Thị Hồng Khánh |
---|
260 | |aH. : |bLao động -Xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a279 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aBộ Giáo Dục và Đào Tạo; Viện Đại học Mở Hà Nội |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về lý luận và thực tiễn về nhà nước và pháp luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
692 | |aPháp luật đại cương|b7A5510.13 |
---|
692 | |aPháp luật đại cương|b7A1011.13 |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thảo |
---|
700 | |aTrần, Đình Huỳnh |
---|
700 | |aNguyễn, Tất Viễn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hồng Khánh |
---|
852 | |a05|bKho Khoa Du lich|j(10): 01106512-21 |
---|
852 | |a07|bKho Khoa Luật|j(11): 07109169-78, 07111111 |
---|
852 | |a34|bKho Thư viện 422 Vĩnh Hưng|j(5): 42201149-53 |
---|
890 | |a26|b3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01106512
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
01106513
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
01106514
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
01106515
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
01106516
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
01106517
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
01106518
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
01106519
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
01106520
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
01106521
|
Kho Khoa Du lich
|
320.1 NHA
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
1
2
3 of 3
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|