DDC
| 629.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thương Ngô |
Nhan đề
| Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. Quyển 2, Hệ xung số |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 có chỉnh sửa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Một số vấn đề về lý thuyết điều khiển tự động: đặc điểm của hệ gián đoạn nói chung cũng như hệ xung số nói riêng, các phương pháp khảo sát và tổn hợp hệ đã dùng ở hệ liên tục, các phương pháp trong miền tần số và miền thời gian.. |
Từ khóa tự do
| Điều khiển tự động |
Từ khóa tự do
| Tự động |
Từ khóa tự do
| Điều khiển học |
Địa chỉ
| 01Kho Sách TK Tiếng Việt(17): 01206331-45, 08100023-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24322 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8D674452-DDC2-4B41-9F79-7623C7DED22A |
---|
005 | 201501151620 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150115162012|bhou07|y20150115161946|zhou07 |
---|
082 | |a629.8|bNG-N |
---|
100 | |aNguyễn, Thương Ngô |
---|
245 | |aLý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / |cNguyễn Thương Ngô. |nQuyển 2, |pHệ xung số |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aMột số vấn đề về lý thuyết điều khiển tự động: đặc điểm của hệ gián đoạn nói chung cũng như hệ xung số nói riêng, các phương pháp khảo sát và tổn hợp hệ đã dùng ở hệ liên tục, các phương pháp trong miền tần số và miền thời gian.. |
---|
653 | |aĐiều khiển tự động |
---|
653 | |aTự động |
---|
653 | |aĐiều khiển học |
---|
852 | |a01|bKho Sách TK Tiếng Việt|j(17): 01206331-45, 08100023-4 |
---|
890 | |a17|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
01206331
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
01206332
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
01206333
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
01206334
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
01206335
|
Kho Thư viện 422 Vĩnh Hưng
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
01206336
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
7
|
01206337
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
8
|
01206338
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
9
|
01206339
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
10
|
01206340
|
Kho Sách TK Tiếng Việt
|
629.8 NG-N
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
1
2 of 2
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|